Bản dịch của từ Overdose trong tiếng Việt

Overdose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdose (Noun)

01

Một liều thuốc quá mức và nguy hiểm.

An excessive and dangerous dose of a drug.

Ví dụ

Drug overdose is a serious problem in many communities.

Quá liều thuốc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

She warned her friend about the risks of overdose.

Cô ấy cảnh báo bạn mình về nguy cơ quá liều.

Have you ever witnessed someone experiencing a drug overdose?

Bạn đã từng chứng kiến ai đó trải qua một vụ quá liều thuốc chưa?

Dạng danh từ của Overdose (Noun)

SingularPlural

Overdose

Overdoses

Kết hợp từ của Overdose (Noun)

CollocationVí dụ

Lethal overdose

Liều quá liều gây tử vong

A lethal overdose can have devastating consequences on individuals' health.

Một liều lượng gây tử vong có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của cá nhân.

Fatal overdose

Quá liều gây tử vong

A fatal overdose can result from mixing alcohol with prescription medication.

Một liều lượng chết người có thể phát sinh từ việc kết hợp rượu với thuốc kê đơn.

Drugs overdose

Quá liều thuốc

Drugs overdose can be fatal if not treated immediately.

Tử vong do quá liều thuốc có thể xảy ra nếu không được điều trị ngay lập tức.

Heroin overdose

Tử vong do quá liều ma túy

Heroin overdose is a serious issue in many communities.

Tử vong do quá liều heroin là vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

Accidental overdose

Tử vong do quá liều ngẫu nhiên

An accidental overdose can have serious consequences.

Một liều lượng ngẫu nhiên có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Overdose (Verb)

ˈoʊvədoʊs
ˈoʊvɚdoʊs
01

Dùng thuốc quá liều.

Take an overdose of a drug.

Ví dụ

She accidentally overdosed on prescription medication.

Cô ấy vô tình quá liều thuốc kê đơn.

He never overdoses on recreational drugs due to health concerns.

Anh ấy không bao giờ quá liều các loại thuốc giải trí vì lo lắng về sức khỏe.

Did the IELTS candidate overdose on caffeine before the speaking test?

Ứng viên IELTS đã quá liều caffeine trước bài thi nói chưa?

Dạng động từ của Overdose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdoses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdose

Không có idiom phù hợp