Bản dịch của từ Overdose trong tiếng Việt
Overdose

Overdose (Noun)
Drug overdose is a serious problem in many communities.
Quá liều thuốc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.
She warned her friend about the risks of overdose.
Cô ấy cảnh báo bạn mình về nguy cơ quá liều.
Have you ever witnessed someone experiencing a drug overdose?
Bạn đã từng chứng kiến ai đó trải qua một vụ quá liều thuốc chưa?
Dạng danh từ của Overdose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overdose | Overdoses |
Kết hợp từ của Overdose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lethal overdose Liều quá liều gây tử vong | A lethal overdose can have devastating consequences on individuals' health. Một liều lượng gây tử vong có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của cá nhân. |
Fatal overdose Quá liều gây tử vong | A fatal overdose can result from mixing alcohol with prescription medication. Một liều lượng chết người có thể phát sinh từ việc kết hợp rượu với thuốc kê đơn. |
Drugs overdose Quá liều thuốc | Drugs overdose can be fatal if not treated immediately. Tử vong do quá liều thuốc có thể xảy ra nếu không được điều trị ngay lập tức. |
Heroin overdose Tử vong do quá liều ma túy | Heroin overdose is a serious issue in many communities. Tử vong do quá liều heroin là vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng. |
Accidental overdose Tử vong do quá liều ngẫu nhiên | An accidental overdose can have serious consequences. Một liều lượng ngẫu nhiên có thể gây hậu quả nghiêm trọng. |
Overdose (Verb)
She accidentally overdosed on prescription medication.
Cô ấy vô tình quá liều thuốc kê đơn.
He never overdoses on recreational drugs due to health concerns.
Anh ấy không bao giờ quá liều các loại thuốc giải trí vì lo lắng về sức khỏe.
Did the IELTS candidate overdose on caffeine before the speaking test?
Ứng viên IELTS đã quá liều caffeine trước bài thi nói chưa?
Dạng động từ của Overdose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdosing |
Họ từ
Từ "overdose" chỉ việc tiêu thụ một liều thuốc hoặc chất kích thích vượt quá mức an toàn, dẫn đến những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe hoặc thậm chí tử vong. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể sử dụng cách diễn đạt ngắn gọn hơn trong ngữ cảnh không chính thức. "Overdose" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để chỉ việc tiêu thụ quá mức các yếu tố gây nghiện.
Từ "overdose" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh: "over-" và "dose". Hậu tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "super-", có nghĩa là "quá" hay "vượt quá". Từ "dose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dosare", nghĩa là "phân liều". Kết hợp lại, "overdose" chỉ tình trạng dùng thuốc vượt quá liều lượng an toàn, phản ánh sự nguy hiểm do việc sử dụng thuốc không kiểm soát, điều này có liên quan chặt chẽ đến sức khỏe cộng đồng hiện đại.
Từ "overdose" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi liên quan đến sức khỏe, y học và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ma túy, thuốc kê đơn và tác động của việc lạm dụng chất. "Overdose" thường được sử dụng để mô tả tình trạng quá liều, một vấn đề nghiêm trọng trong lĩnh vực y tế công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp