Bản dịch của từ Overdramatic trong tiếng Việt

Overdramatic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdramatic (Adjective)

ˌoʊvɚdɹˌæmətˈɛdɨk
ˌoʊvɚdɹˌæmətˈɛdɨk
01

Phóng đại cảm xúc hoặc phản ứng.

Exaggerating emotions or reactions.

Ví dụ

Her overdramatic reaction to the situation caused unnecessary chaos.

Phản ứng quá mức của cô ấy với tình huống gây ra hỗn loạn không cần thiết.

The play was criticized for its overdramatic portrayal of everyday events.

Vở kịch bị chỉ trích vì cách miêu tả quá mức của các sự kiện hàng ngày.

The movie's overdramatic soundtrack intensified the emotional impact of the scenes.

Bản nhạc phim quá mức tăng cường tác động cảm xúc của các cảnh.

Overdramatic (Adverb)

ˌoʊvɚdɹˌæmətˈɛdɨk
ˌoʊvɚdɹˌæmətˈɛdɨk
01

Một cách phóng đại hoặc sân khấu.

In an exaggerated or theatrical manner.

Ví dụ

She reacted overdramatically to the situation, causing unnecessary panic.

Cô ấy phản ứng quá mức với tình huống, gây ra sự hoảng loạn không cần thiết.

The actor performed overdramatically, drawing mixed reviews from the audience.

Diễn viên biểu diễn quá mức, khiến cho khán giả đánh giá khác nhau.

The social media influencer tends to behave overdramatically for attention.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường hành động quá mức để thu hút sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdramatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdramatic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.