Bản dịch của từ Overfeed trong tiếng Việt
Overfeed

Overfeed (Verb)
Parents often overfeed their children during family gatherings and celebrations.
Cha mẹ thường cho trẻ ăn quá nhiều trong các buổi liên hoan.
They do not overfeed their pets, ensuring they stay healthy and active.
Họ không cho thú cưng ăn quá nhiều, đảm bảo chúng khỏe mạnh và năng động.
Do many people overfeed their friends at social events like weddings?
Nhiều người có cho bạn bè ăn quá nhiều trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Overfeed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overfeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overfeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overfeeding |
Họ từ
"Overfeed" là động từ có nghĩa là cung cấp quá nhiều thức ăn cho một người hoặc động vật, dẫn đến tình trạng thừa cân hoặc sức khỏe kém. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overfeed" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa hai biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau tùy thuộc vào thói quen ăn uống và văn hóa.
Từ "overfeed" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "over-", mang nghĩa "quá mức", kết hợp với động từ "feed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fēdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm cung cấp thức ăn vượt quá nhu cầu, dẫn đến sự dư thừa. Sự kết hợp này cho thấy rõ ràng ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh việc làm cho một sinh vật nhận được quá nhiều thức ăn, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "overfeed" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe, như trong các bài thuyết trình về chế độ ăn uống, nghiên cứu khoa học về béo phì, hoặc khuyến cáo từ chuyên gia dinh dưỡng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với thói quen ăn uống và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp