Bản dịch của từ Overfeed trong tiếng Việt

Overfeed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfeed (Verb)

01

Cho ăn quá nhiều.

Give too much food to.

Ví dụ

Parents often overfeed their children during family gatherings and celebrations.

Cha mẹ thường cho trẻ ăn quá nhiều trong các buổi liên hoan.

They do not overfeed their pets, ensuring they stay healthy and active.

Họ không cho thú cưng ăn quá nhiều, đảm bảo chúng khỏe mạnh và năng động.

Do many people overfeed their friends at social events like weddings?

Nhiều người có cho bạn bè ăn quá nhiều trong các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Overfeed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overfeed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overfeeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overfeeding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overfeed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfeed

Không có idiom phù hợp