Bản dịch của từ Overfeed trong tiếng Việt

Overfeed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfeed(Verb)

oʊvɚfˈid
oʊvəɹfˈid
01

Cho ăn quá nhiều.

Give too much food to.

Ví dụ

Dạng động từ của Overfeed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overfeed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overfeeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overfeeding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ