Bản dịch của từ Overfishing trong tiếng Việt

Overfishing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfishing (Verb)

ˈoʊvɚfˌɪʃɪŋ
ˈoʊvɚfˌɪʃɪŋ
01

Bắt quá nhiều cá.

Catching too many fish.

Ví dụ

Overfishing threatens marine ecosystems.

Đánh bắt quá mức đe dọa hệ sinh thái biển.

Governments need to regulate overfishing practices effectively.

Chính phủ cần điều chỉnh hiệu quả các phương pháp đánh bắt quá mức.

Awareness campaigns can help reduce overfishing impacts.

Các chiến dịch tăng cường nhận thức có thể giúp giảm thiểu tác động của đánh bắt quá mức.

Overfishing (Noun Countable)

ˈoʊvɚfˌɪʃɪŋ
ˈoʊvɚfˌɪʃɪŋ
01

Thói quen đánh bắt quá nhiều cá.

The practice of catching too many fish.

Ví dụ

Overfishing is depleting marine resources and harming ecosystems.

Việc đánh bắt quá mức đang làm cạn kiệt tài nguyên biển và gây hại cho hệ sinh thái.

Overfishing in Lake Victoria threatens local livelihoods and fish populations.

Việc đánh bắt quá mức ở Hồ Victoria đe dọa sinh kế địa phương và số lượng cá.

International agreements are needed to address the issue of overfishing globally.

Cần có các thỏa thuận quốc tế để giải quyết vấn đề đánh bắt quá mức trên toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfishing

Không có idiom phù hợp