Bản dịch của từ Overflies trong tiếng Việt

Overflies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overflies (Verb)

ˈoʊvɚflˌaɪz
ˈoʊvɚflˌaɪz
01

Bay qua (một nơi hoặc một khu vực)

To fly over a place or area.

Ví dụ

The eagle overflies the city during its search for food.

Đại bàng bay qua thành phố trong lúc tìm kiếm thức ăn.

The drone does not overfly residential areas for privacy reasons.

Máy bay không người lái không bay qua khu dân cư vì lý do riêng tư.

Does the helicopter overfly the festival to capture the crowd?

Trực thăng có bay qua lễ hội để ghi lại đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overflies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overflies

Không có idiom phù hợp