Bản dịch của từ Overflies trong tiếng Việt
Overflies

Overflies (Verb)
The eagle overflies the city during its search for food.
Đại bàng bay qua thành phố trong lúc tìm kiếm thức ăn.
The drone does not overfly residential areas for privacy reasons.
Máy bay không người lái không bay qua khu dân cư vì lý do riêng tư.
Does the helicopter overfly the festival to capture the crowd?
Trực thăng có bay qua lễ hội để ghi lại đám đông không?
Họ từ
Từ "overflies" là dạng số nhiều của động từ "overfly", có nghĩa là bay qua hoặc bay trên một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh, "overfly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không hoặc di chuyển. Phiên bản Mỹ và phiên bản Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong thực tế, "overfly" ít được sử dụng và thường thay thế bằng cụm từ khác như "fly over". Từ này thể hiện hành động di chuyển qua một khu vực mà không hạ cánh.
Từ "overflies" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trên", kết hợp với động từ "fly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flēogan", nghĩa là "bay". Lịch sử từ này phản ánh khả năng vượt qua một không gian hoặc một vật cản bằng cách bay lượn. Ngoài việc miêu tả hành động bay lên cao hơn, "overflies" hiện nay còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc vượt qua, hoặc lướt qua một khu vực một cách vượt trội, thể hiện tính cách động và không gian.
Từ "overflies" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các phương tiện bay và sự di chuyển trên không. Trong các tình huống thông thường, "overflies" có thể được sử dụng trong các bài viết về hàng không, địa lý, hoặc mô tả các hiện tượng tự nhiên liên quan đến chuyển động của động vật trên không, nhưng tần suất xuất hiện là khá hạn chế.