Bản dịch của từ Overflooding trong tiếng Việt

Overflooding

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overflooding (Adjective)

ˈoʊvɚflˌʊdɨŋ
ˈoʊvɚflˌʊdɨŋ
01

Đó là lũ lụt; tràn ngập.

That overfloods overflowing.

Ví dụ

The overflooding streets caused chaos during the storm last week.

Những con phố tràn ngập nước gây ra hỗn loạn trong cơn bão tuần trước.

The city does not have overflooding issues during regular rainfall.

Thành phố không gặp vấn đề tràn ngập nước trong mưa bình thường.

Is overflooding a common problem in urban areas like New Orleans?

Liệu tràn ngập nước có phải là vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như New Orleans không?

Overflooding (Noun)

ˈoʊvɚflˌʊdɨŋ
ˈoʊvɚflˌʊdɨŋ
01

Hành động tràn nước; một ví dụ về điều này.

The action of overflood an instance of this.

Ví dụ

Overflooding caused severe damage during Hurricane Katrina in 2005.

Sự tràn ngập đã gây thiệt hại nghiêm trọng trong cơn bão Katrina năm 2005.

The city did not prepare for overflooding last summer.

Thành phố đã không chuẩn bị cho tình trạng tràn ngập mùa hè năm ngoái.

Is overflooding a common issue in urban areas like New Orleans?

Liệu tình trạng tràn ngập có phải là vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như New Orleans không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overflooding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overflooding

Không có idiom phù hợp