Bản dịch của từ Overgeneralization trong tiếng Việt
Overgeneralization

Overgeneralization (Noun)
Overgeneralization can lead to stereotypes about different social groups.
Sự khái quát hóa quá mức có thể dẫn đến những định kiến về các nhóm xã hội khác nhau.
Many people do not recognize overgeneralization in their social views.
Nhiều người không nhận ra sự khái quát hóa quá mức trong quan điểm xã hội của họ.
Is overgeneralization common in social media discussions today?
Liệu sự khái quát hóa quá mức có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
Overgeneralization (Verb)
Many people overgeneralize stereotypes from one negative experience.
Nhiều người thường tổng quát hóa những định kiến từ một trải nghiệm tiêu cực.
She does not overgeneralize her friends' behavior based on one incident.
Cô ấy không tổng quát hóa hành vi của bạn bè chỉ dựa trên một sự việc.
Why do some individuals overgeneralize their social interactions so easily?
Tại sao một số cá nhân lại dễ dàng tổng quát hóa các tương tác xã hội?
Từ "overgeneralization" chỉ hành động áp dụng một quy tắc hoặc kết luận quá mức, không hợp lý cho tất cả các trường hợp, trong khi thực tế có những ngoại lệ. Trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học, hiện tượng này thường xuất hiện khi một cá nhân hoặc nhóm người áp dụng những khái niệm hoặc trải nghiệm cá nhân vào những tình huống khác mà không xem xét sự khác biệt. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng với cùng một ý nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "overgeneralization" xuất phát từ tiếng Latin, với phần "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện sự vượt quá, và "generalization" từ "general" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalis" có nghĩa là "chung". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, khái niệm này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ việc áp dụng quy luật hoặc mẫu hình một cách quá mức, dẫn đến những kết luận sai lầm. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả việc rút ra kết luận từ rất ít dữ liệu, phản ánh một sự sai lệch trong nhận thức.
Từ "overgeneralization" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến tâm lý học, ngôn ngữ học hoặc nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động áp dụng một quy luật hoặc kinh nghiệm một cách quá mức, dẫn đến những kết luận sai lệch. Tình huống phổ biến bao gồm việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và đánh giá trong nghiên cứu khoa học xã hội.