Bản dịch của từ Overhand trong tiếng Việt
Overhand

Overhand (Adjective)
He greeted me with an overhand handshake.
Anh ta chào tôi bằng cách bắt tay từ trên xuống dưới.
The overhand wave was a sign of respect in their culture.
Sự vẫy tay từ trên xuống dưới là biểu hiện của sự tôn trọng trong văn hóa của họ.
She demonstrated the overhand grip during the social etiquette class.
Cô ấy thể hiện cách nắm tay từ trên xuống dưới trong lớp học về phép lịch sự xã hội.
Từ "overhand" được sử dụng để chỉ cách cầm nắm hoặc thực hiện một hành động theo hướng từ trên xuống dưới, thường liên quan đến các hoạt động thể thao như ném bóng hoặc kéo. Trong ngữ cảnh thể thao, "overhand" có thể mô tả kỹ thuật ném bóng mà tay ném nằm trên mức vai. Từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh này.
Từ "overhand" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over-" (trên, vượt qua) và từ "hand" (bàn tay). Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", mang nghĩa nằm trên hoặc vượt quá. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các hoạt động thể thao và thủ công, nơi nó chỉ kỹ thuật hoặc phương pháp thực hiện một hành động bằng cách đưa tay lên trên. Hiện nay, từ này thường dùng để mô tả cách ném hoặc vung đồ vật theo hướng trên.
Từ "overhand" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng chày và cầu lông, nơi nó miêu tả cách ném hoặc đánh bóng từ trên xuống. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về kỹ thuật thể thao. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Cụ thể, trong các bài kiểm tra, từ này thường không được sử dụng phổ biến, nhấn mạnh tính chuyên môn của nó hơn là sự phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp