Bản dịch của từ Overhand trong tiếng Việt

Overhand

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overhand (Adjective)

ˈoʊvəɹhˌænd
ˈoʊvəɹhˌænd
01

Với lòng bàn tay hướng xuống hoặc hướng vào trong.

With the palm of the hand downward or inward.

Ví dụ

He greeted me with an overhand handshake.

Anh ta chào tôi bằng cách bắt tay từ trên xuống dưới.

The overhand wave was a sign of respect in their culture.

Sự vẫy tay từ trên xuống dưới là biểu hiện của sự tôn trọng trong văn hóa của họ.

She demonstrated the overhand grip during the social etiquette class.

Cô ấy thể hiện cách nắm tay từ trên xuống dưới trong lớp học về phép lịch sự xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overhand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhand

Không có idiom phù hợp