Bản dịch của từ Overheard trong tiếng Việt

Overheard

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overheard (Verb)

ˈoʊvɚhˈɝd
ˈoʊvɚhˈɝd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tình cờ nghe được.

Simple past and past participle of overhear.

Ví dụ

I overheard her talking about her IELTS speaking test.

Tôi nghe được cô ấy nói về bài thi nói IELTS của mình.

He didn't overheard any useful tips for IELTS writing.

Anh ấy không nghe được bất kỳ mẹo hữu ích nào cho bài thi viết IELTS.

Did you overheard the examiner's feedback after the speaking test?

Bạn có nghe được phản hồi của người chấm sau bài thi nói không?

Dạng động từ của Overheard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overhear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overheard

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overheard

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overhears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overhearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overheard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] All conversations are likely to be and all actions are likely to be observed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Overheard

Không có idiom phù hợp