Bản dịch của từ Overheard trong tiếng Việt
Overheard

Overheard (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tình cờ nghe được.
Simple past and past participle of overhear.
I overheard her talking about her IELTS speaking test.
Tôi nghe được cô ấy nói về bài thi nói IELTS của mình.
He didn't overheard any useful tips for IELTS writing.
Anh ấy không nghe được bất kỳ mẹo hữu ích nào cho bài thi viết IELTS.
Did you overheard the examiner's feedback after the speaking test?
Bạn có nghe được phản hồi của người chấm sau bài thi nói không?
Dạng động từ của Overheard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overhear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overheard |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overheard |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overhears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overhearing |
Họ từ
Từ "overheard" trong tiếng Anh có nghĩa là nghe lén hoặc nghe thấy điều gì đó một cách tình cờ mà không có chủ ý tham gia vào cuộc trò chuyện. Đây là động từ phân từ quá khứ của "overhear", thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "overheard" có thể mang sắc thái tiêu cực, khi thể hiện việc xâm phạm sự riêng tư của người khác.
Từ "overheard" bắt nguồn từ động từ "hear" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Latinh "audīre", nghĩa là "nghe". Phần tiền tố "over-" trong từ này biểu thị hành động xảy ra một cách gián tiếp hoặc ngoài dự kiến. Lịch sử của từ này liên quan đến việc nghe lén hoặc nghe thấy thông tin mà không có ý định, phản ánh sự ghi nhận thông tin không chính thức trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "overheard" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc vô tình nghe được một cuộc trò chuyện hoặc thông tin nào đó. Từ "overheard" cũng có thể được sử dụng trong văn chương, truyền thông, hoặc các tình huống mà việc thu thập thông tin gián tiếp đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
