Bản dịch của từ Overindulge trong tiếng Việt
Overindulge

Overindulge (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của overindulge.
Past tense and past participle of overindulge.
She overindulged in desserts at the party.
Cô ấy đã tham ăn các món tráng miệng tại buổi tiệc.
He overindulged in shopping and regretted it later.
Anh ấy đã tham mua sắm và sau đó hối hận.
They overindulged in social media and lost track of time.
Họ đã tham gia mạng xã hội và đã mất theo dõi thời gian.
Họ từ
Từ "overindulge" có nghĩa là hành động tiêu thụ quá mức hoặc quá chiều chuộng bản thân, đặc biệt là trong ăn uống hoặc các thói quen khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "overindulge" với cùng một cách phát âm /ˌoʊvərɪnˈdʌldʒ/ và nghĩa. Việc lạm dụng này có thể dẫn đến hậu quả xấu cho sức khỏe và tâm lý.
Từ "overindulge" bắt nguồn từ tiếng Latin "indulgere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "nuông chiều". Tiền tố "over-" được thêm vào để biểu thị hành động vượt quá mức độ cần thiết. Khi kết hợp lại, "overindulge" diễn tả việc làm thỏa mãn vượt quá giới hạn, thường liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự nuông chiều bản thân và hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.
Từ "overindulge" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thuyết trình và viết luận, nơi thường yêu cầu mô tả hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và dinh dưỡng để mô tả hành động thỏa mãn quá mức nhu cầu về thực phẩm hoặc giải trí. Một số tình huống phổ biến có thể bao gồm kỳ nghỉ lễ, các bữa tiệc hoặc khi bàn về thói quen xấu trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
