Bản dịch của từ Overindulged trong tiếng Việt
Overindulged
Verb
Overindulged (Verb)
ˌoʊvɚɨndˈʌltɨd
ˌoʊvɚɨndˈʌltɨd
Ví dụ
Many teens overindulged in social media during the pandemic lockdown.
Nhiều thanh thiếu niên đã thỏa mãn quá mức với mạng xã hội trong thời gian phong tỏa.
They did not overindulge in parties last summer.
Họ đã không thỏa mãn quá mức với các bữa tiệc mùa hè năm ngoái.
Did you overindulge in online shopping during the holiday season?
Bạn đã thỏa mãn quá mức với việc mua sắm trực tuyến trong mùa lễ hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Young children tend to derive fun and excitement chiefly from their leisurely pursuits; thus, if there is no parental intervention, they are likely to and neglect their study [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Idiom with Overindulged
Không có idiom phù hợp