Bản dịch của từ Overindulged trong tiếng Việt
Overindulged

Overindulged (Verb)
Many teens overindulged in social media during the pandemic lockdown.
Nhiều thanh thiếu niên đã thỏa mãn quá mức với mạng xã hội trong thời gian phong tỏa.
They did not overindulge in parties last summer.
Họ đã không thỏa mãn quá mức với các bữa tiệc mùa hè năm ngoái.
Did you overindulge in online shopping during the holiday season?
Bạn đã thỏa mãn quá mức với việc mua sắm trực tuyến trong mùa lễ hội chưa?
Họ từ
Từ "overindulged" là tính từ, có nghĩa là được chiều chuộng hoặc thỏa mãn quá mức, thường liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn, đồ uống hoặc một số hành vi khác đến mức gây hại cho sức khỏe hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong văn nói. Việc sử dụng từ này yêu cầu chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về mức độ nghiêm trọng của hành động.
Từ "overindulged" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "indulgere", có nghĩa là "tha thứ" hoặc "cho phép". Tiền tố "over-" biểu thị sự quá mức. Lịch sử của từ này cho thấy sự gia tăng về việc thiếu kiềm chế trong hành vi, đặc biệt liên quan đến các thói quen tiêu cực như ăn uống hay tiêu dùng. Ngày nay, "overindulged" được sử dụng để chỉ trạng thái quá mức trong sự nuông chiều, dẫn đến hậu quả không tốt cho sức khỏe hoặc lối sống.
Từ "overindulged" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả hành vi tiêu cực đối với thói quen ăn uống hoặc lối sống, như trong các bài viết về sức khỏe hoặc tâm lý học. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sự thỏa mãn thái quá dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
