Bản dịch của từ Overindulgent trong tiếng Việt
Overindulgent

Overindulgent (Adjective)
The overindulgent buffet at the party led to many upset stomachs.
Buffet quá mức tại bữa tiệc dẫn đến nhiều dạ dày đau ốm.
Her overindulgent behavior towards her children spoiled them.
Hành vi quá mức của cô đối với con cái đã làm hỏng chúng.
Being overindulgent with sweets can result in dental problems.
Quá mức với đồ ngọt có thể dẫn đến vấn đề về răng miệng.
Họ từ
Từ "overindulgent" là tính từ chỉ trạng thái quá mức trong việc thoả mãn nhu cầu hoặc mong muốn, đặc biệt là trong việc ăn uống, tiêu tiền hoặc cho phép bản thân và người khác hưởng thụ. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu kiểm soát hoặc kỷ luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overindulgent" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa mỗi khu vực.
Từ "overindulgent" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và "indulgent" từ "indulgere", nghĩa là "cho phép" hoặc "thỏa mãn". Từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc nhượng bộ hoặc chiều chuộng một cách thái quá. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng để mô tả hành vi thiếu kiểm soát trong việc thỏa mãn nhu cầu hoặc ham muốn, dẫn đến sự lạm dụng hoặc hậu quả bất lợi.
Từ "overindulgent" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do đặc điểm ngữ nghĩa của nó thường liên quan đến các tình huống cụ thể như tâm lý học hoặc dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cha mẹ, khi họ cho phép con cái tự do thái quá, hay trong phân tích hành vi tiêu dùng, thể hiện việc tiêu thụ quá mức mà không có sự kiểm soát. Như vậy, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mang tính chất phê phán hoặc phân tích hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
