Bản dịch của từ Overindulgent trong tiếng Việt

Overindulgent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overindulgent (Adjective)

01

Ăn hoặc uống quá nhiều.

Excessive in eating or drinking.

Ví dụ

The overindulgent buffet at the party led to many upset stomachs.

Buffet quá mức tại bữa tiệc dẫn đến nhiều dạ dày đau ốm.

Her overindulgent behavior towards her children spoiled them.

Hành vi quá mức của cô đối với con cái đã làm hỏng chúng.

Being overindulgent with sweets can result in dental problems.

Quá mức với đồ ngọt có thể dẫn đến vấn đề về răng miệng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overindulgent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Young children tend to derive fun and excitement chiefly from their leisurely pursuits; thus, if there is no parental intervention, they are likely to and neglect their study [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Overindulgent

Không có idiom phù hợp