Bản dịch của từ Overjoy trong tiếng Việt
Overjoy

Overjoy (Noun)
Niềm vui quá mức; niềm vui tột độ.
Excess of joy extreme joy.
The overjoy of the community was evident during the charity event.
Niềm vui thái quá của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
Her overjoy was contagious, spreading happiness to everyone around her.
Niềm vui thái quá của cô ấy lây nhiễm, lan tỏa hạnh phúc đến mọi người xung quanh.
The overjoy of the children at the playground was heartwarming.
Niềm vui thái quá của trẻ em ở công viên vui chơi ấm lòng.
Overjoy (Verb)
The community overjoyed at the news of the new library opening.
Cộng đồng rất vui mừng khi nghe tin về việc mở thư viện mới.
The volunteers were overjoyed to see the children's happy faces.
Các tình nguyện viên rất vui mừng khi nhìn thấy gương mặt hạnh phúc của trẻ em.
She was overjoyed when her social project received funding from donors.
Cô ấy rất vui mừng khi dự án xã hội của mình nhận được tài trợ từ các nhà hảo tâm.
Dạng động từ của Overjoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overjoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overjoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overjoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overjoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overjoying |
Họ từ
Từ "overjoy" có nghĩa là rất vui mừng, hạnh phúc tột độ. Được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc phấn khởi mạnh mẽ. Tính từ "overjoyed" là hình thức phổ biến hơn, chỉ trạng thái của người cảm thấy hạnh phúc quá mức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau một chút trong trọng âm khi phát âm.
Từ "overjoy" bắt nguồn từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "quá" hoặc "vượt quá". Từ "joy" xuất phát từ tiếng Latin "gaudium", có nghĩa là "niềm vui". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện trạng thái cảm xúc vượt xa mức bình thường của niềm vui. Qua thời gian, "overjoy" đã trở thành từ chỉ niềm hạnh phúc tột độ, phản ánh sự thỏa mãn cảm xúc mạnh mẽ hơn so với niềm vui thông thường.
Từ "overjoy" thể hiện cảm xúc vui mừng tột độ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu cảm hoặc tường thuật. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu liên quan đến bài thi Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một cá nhân trong các sự kiện quan trọng, như đạt được thành tựu hay kỷ niệm đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp