Bản dịch của từ Overjoy trong tiếng Việt

Overjoy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overjoy (Noun)

ˌoʊvəɹdʒˈɔi
ˌoʊvəɹdʒˈɔi
01

Niềm vui quá mức; niềm vui tột độ.

Excess of joy extreme joy.

Ví dụ

The overjoy of the community was evident during the charity event.

Niềm vui thái quá của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

Her overjoy was contagious, spreading happiness to everyone around her.

Niềm vui thái quá của cô ấy lây nhiễm, lan tỏa hạnh phúc đến mọi người xung quanh.

The overjoy of the children at the playground was heartwarming.

Niềm vui thái quá của trẻ em ở công viên vui chơi ấm lòng.

Overjoy (Verb)

ˌoʊvəɹdʒˈɔi
ˌoʊvəɹdʒˈɔi
01

Để tràn ngập niềm vui tột độ; để vận chuyển với niềm vui hoặc sự vui mừng.

To fill with extreme joy to transport with joy or gladness.

Ví dụ

The community overjoyed at the news of the new library opening.

Cộng đồng rất vui mừng khi nghe tin về việc mở thư viện mới.

The volunteers were overjoyed to see the children's happy faces.

Các tình nguyện viên rất vui mừng khi nhìn thấy gương mặt hạnh phúc của trẻ em.

She was overjoyed when her social project received funding from donors.

Cô ấy rất vui mừng khi dự án xã hội của mình nhận được tài trợ từ các nhà hảo tâm.

Dạng động từ của Overjoy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overjoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overjoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overjoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overjoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overjoying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overjoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overjoy

Không có idiom phù hợp