Bản dịch của từ Overland trong tiếng Việt

Overland

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overland (Adjective)

ˈoʊvɚlˌænd
ˈoʊvɚln̩d
01

Bằng đường bộ.

By land.

Ví dụ

The overland journey was long and tiring.

Hành trình bằng đường bộ dài và mệt mỏi.

They opted for an overland route due to budget constraints.

Họ chọn lựa một tuyến đường bộ do hạn chế về ngân sách.

The overland transportation was more cost-effective than air travel.

Phương tiện giao thông bằng đường bộ hiệu quả về chi phí hơn máy bay.

Dạng tính từ của Overland (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overland

Trên cạn

-

-

Overland (Verb)

ˈoʊvɚlˌænd
ˈoʊvɚln̩d
01

Đi một quãng đường dài trên đất liền.

Travel a long distance over land.

Ví dụ

They decided to overland across the country for their charity event.

Họ quyết định đi bộ qua đất liền để tổ chức sự kiện từ thiện của họ.

The group overlanded through rough terrains to reach the remote village.

Nhóm đã đi bộ qua các địa hình gồ ghề để đến được làng xa xôi.

She plans to overland solo from north to south for an adventure.

Cô ấy dự định đi bộ từ Bắc vào Nam một mình để thực hiện cuộc phiêu lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overland

Không có idiom phù hợp