Bản dịch của từ Overlived trong tiếng Việt
Overlived
Adjective
Overlived (Adjective)
Ví dụ
Many workers overlived during the pandemic due to increased job demands.
Nhiều công nhân đã sống dưới áp lực lớn trong đại dịch.
Students did not overlived during the summer break; they relaxed instead.
Sinh viên đã không sống dưới áp lực trong kỳ nghỉ hè; họ đã thư giãn.
Did the volunteers overlived while helping the community after the flood?
Các tình nguyện viên đã sống dưới áp lực khi giúp đỡ cộng đồng sau lũ chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overlived
Không có idiom phù hợp