Bản dịch của từ Overlived trong tiếng Việt

Overlived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlived (Adjective)

01

Sống dưới áp lực lớn hoặc trong hoạt động cường độ cao.

Lived under great pressure or in intense activity.

Ví dụ

Many workers overlived during the pandemic due to increased job demands.

Nhiều công nhân đã sống dưới áp lực lớn trong đại dịch.

Students did not overlived during the summer break; they relaxed instead.

Sinh viên đã không sống dưới áp lực trong kỳ nghỉ hè; họ đã thư giãn.

Did the volunteers overlived while helping the community after the flood?

Các tình nguyện viên đã sống dưới áp lực khi giúp đỡ cộng đồng sau lũ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overlived cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlived

Không có idiom phù hợp