Bản dịch của từ Overmatch trong tiếng Việt
Overmatch

Overmatch (Verb)
The community overmatched the challenges during the pandemic in 2020.
Cộng đồng đã vượt qua những thách thức trong đại dịch năm 2020.
They did not overmatch the resources needed for the social program.
Họ đã không vượt qua được nguồn lực cần thiết cho chương trình xã hội.
Did the volunteers overmatch the efforts of the local government?
Liệu các tình nguyện viên có vượt qua được nỗ lực của chính quyền địa phương không?
Từ "overmatch" có nghĩa là vượt trội hơn hoặc có lợi thế rõ ràng so với đối thủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quân sự hay thể thao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng 'overmatch,' nhưng ngữ cảnh cụ thể có thể khác biệt, tuy nhiên sự khác nhau về phát âm và nghĩa hầu như không rõ ràng. "Overmatch" phản ánh tính thương mại hoá trong ngôn ngữ, đồng thời nhấn mạnh sự cạnh tranh.
Từ "overmatch" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa vượt trội hơn, và "match" xuất phát từ tiếng Latin "mactare", nghĩa là so sánh hoặc kết hợp. Trong lịch sử, "overmatch" được sử dụng để chỉ việc vượt trội trong cạnh tranh hoặc trận chiến. Ngày nay, từ này thường chỉ việc một bên trong một cuộc thi hoặc một cuộc chiến có khả năng vượt trội hoàn toàn so với bên còn lại.
Từ "overmatch" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh bài thi, nó có thể liên quan đến các chủ đề như cạnh tranh hoặc hiệu suất. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống quân sự hoặc thể thao để diễn tả việc một bên vượt trội hơn hẳn bên còn lại. Sự xuất hiện của "overmatch" chủ yếu gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.