Bản dịch của từ Overpopulate trong tiếng Việt
Overpopulate

Overpopulate (Verb)
Cư trú (một khu vực) với số lượng quá lớn.
Populate an area in excessively large numbers.
Cities like Tokyo tend to overpopulate due to high job opportunities.
Các thành phố như Tokyo thường quá đông dân do nhiều cơ hội việc làm.
Many countries do not want to overpopulate their urban areas.
Nhiều quốc gia không muốn làm quá đông dân các khu đô thị.
Can we find solutions to prevent cities from overpopulating?
Chúng ta có thể tìm giải pháp để ngăn các thành phố quá đông dân không?
Họ từ
"Overpopulate" là động từ chỉ tình trạng một khu vực hoặc địa điểm nào đó có số lượng cư dân đông đảo vượt quá khả năng sinh sống hoặc sử dụng tài nguyên của khu vực đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nhân khẩu học và sinh thái học để chỉ sự gia tăng dân số không bền vững. Trong tiếng Anh, "overpopulate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "overpopulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "populus", có nghĩa là "dân chúng" hoặc "con người". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, diễn tả ý nghĩa "quá mức". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng dân số quá mức tại các khu vực nhất định. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc mật độ dân số vượt quá khả năng sinh sống và tài nguyên, thể hiện những thách thức trong quản lý môi trường và xã hội.
Từ "overpopulate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề dân số, phát triển bền vững và môi trường. Các tình huống phổ biến mà "overpopulate" có thể được sử dụng là về việc gia tăng dân số ở thành phố lớn, tác động của tình trạng quá tải dân số đối với nguồn tài nguyên và các chính sách kiểm soát dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



