Bản dịch của từ Overpopulated trong tiếng Việt
Overpopulated

Overpopulated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overpopulate.
Simple past and past participle of overpopulate.
The city overpopulated quickly due to job opportunities in 2020.
Thành phố đã trở nên đông đúc nhanh chóng do cơ hội việc làm vào năm 2020.
Many regions did not overpopulate after the economic crisis in 2008.
Nhiều khu vực đã không trở nên đông đúc sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
Did the town overpopulate after the new factory opened?
Thị trấn có trở nên đông đúc sau khi nhà máy mới mở không?
Họ từ
Từ "overpopulated" được định nghĩa là tình trạng dân số vượt quá khả năng hỗ trợ của môi trường, dẫn đến áp lực mạnh mẽ lên tài nguyên và cơ sở hạ tầng. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và quy mô của các vấn đề liên quan. Nghe và viết chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự chú trọng vào vấn đề dân số có thể trải nghiệm khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "overpopulated" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", nghĩa là vượt quá, và từ "populated", bắt nguồn từ tiếng Latin "populatus", từ "populus", nghĩa là dân chúng. Qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển để miêu tả tình trạng đông dân, vượt quá khả năng cung cấp tài nguyên của một khu vực. Từ này hiện nay được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nêu bật những thách thức liên quan đến sự tăng trưởng dân số không bền vững.
Từ "overpopulated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề dân số, đô thị hóa và tác động môi trường. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn thảo luận về vấn đề xã hội và phát triển bền vững. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, quy hoạch đô thị và chính sách công để mô tả tình trạng đông dân vượt quá khả năng cung cấp tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



