Bản dịch của từ Overpopulation trong tiếng Việt
Overpopulation

Overpopulation (Noun)
Tình trạng dân cư đông đúc với số lượng quá lớn.
The condition of being populated with excessively large numbers.
Overpopulation can strain resources in densely populated areas.
Quá đông dân có thể gây căng thẳng tài nguyên ở khu vực đông dân.
The government is addressing the issue of overpopulation in urban centers.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề quá đông dân ở trung tâm thành phố.
Overpopulation can lead to challenges in providing basic services to everyone.
Quá đông dân có thể dẫn đến thách thức trong cung cấp dịch vụ cơ bản cho mọi người.
Dạng danh từ của Overpopulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overpopulation | - |
Họ từ
Quá tải dân số là hiện tượng số lượng người sống tại một khu vực vượt quá khả năng cung cấp nguồn tài nguyên và dịch vụ cơ bản mà khu vực đó có thể hỗ trợ. Điều này dẫn đến các vấn đề như thiếu lương thực, ô nhiễm môi trường và căng thẳng xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm một số từ liên quan trong ngữ cảnh này.
Từ "overpopulation" xuất phát từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức" và danh từ "population" từ "populatio" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự dân số". Sự kết hợp này chỉ tình trạng số lượng dân cư vượt quá khả năng chịu đựng của môi trường. Lịch sử từ này phản ánh những mối quan ngại về tác động tiêu cực của dân số gia tăng, như môi trường suy thoái và khan hiếm tài nguyên, đến các xã hội hiện đại.
Từ "overpopulation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi chủ đề về môi trường và xã hội thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "overpopulation" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo chính sách, liên quan đến vấn đề dân số và tài nguyên, trong các cuộc hội thảo môi trường, và trong các bài viết chuyên ngành bàn về sự phát triển bền vững và tác động của dân số lên hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



