Bản dịch của từ Overproof trong tiếng Việt
Overproof

Overproof (Adjective)
Chứa nhiều cồn hơn rượu mạnh.
Containing more alcohol than proof spirit does.
The overproof rum from Jamaica has an alcohol content of 63%.
Rượu rum overproof từ Jamaica có hàm lượng cồn 63%.
Many cocktails do not use overproof spirits for safety reasons.
Nhiều loại cocktail không sử dụng rượu overproof vì lý do an toàn.
Is the overproof whiskey safe to drink at parties?
Rượu whiskey overproof có an toàn để uống tại các bữa tiệc không?
Từ "overproof" được định nghĩa là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp đồ uống, đặc biệt là rượu, chỉ một loại rượu có độ cồn vượt quá tiêu chuẩn thông thường, thường là trên 50% (100 độ ở hệ thống Mỹ). Trong tiếng Anh Mỹ, "overproof" được sử dụng phổ biến hơn, còn trong tiếng Anh Anh, chữ "overproof" xuất hiện chủ yếu trong các sản phẩm rượu cao cấp. Từ này thường gắn liền với các khái niệm về sức mạnh và nhiệt độ trong quá trình pha chế đồ uống.
Từ "overproof" bắt nguồn từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại rượu có độ cồn cao hơn mức tiêu chuẩn, cụ thể là vượt quá 100 độ proof. Lịch sử của từ này liên quan đến việc đo lường thuật toán của độ cồn trong rượu bằng cách sử dụng lửa, khẳng định tính chất "vượt chuẩn" của nó. Do đó, "overproof" hàm ý sự vượt trội về nồng độ cồn trong các sản phẩm đồ uống.
Từ "overproof" thường được sử dụng trong các bài đánh giá thuộc phạm vi Listening và Reading của kỳ thi IELTS, nhưng ít thấy trong Writing và Speaking do tính chất chuyên ngành liên quan đến nồng độ rượu. Trong ngữ cảnh khác, "overproof" thường xuất hiện trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, đặc biệt khi chỉ về các loại rượu có nồng độ cồn cao, chẳng hạn như rum hoặc whiskey, được nhắc đến trong các tình huống như pha chế cocktail hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm.