Bản dịch của từ Overproof trong tiếng Việt

Overproof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overproof (Adjective)

ˈoʊvəɹpɹˈuf
ˈoʊvəɹpɹˈuf
01

Chứa nhiều cồn hơn rượu mạnh.

Containing more alcohol than proof spirit does.

Ví dụ

The overproof rum from Jamaica has an alcohol content of 63%.

Rượu rum overproof từ Jamaica có hàm lượng cồn 63%.

Many cocktails do not use overproof spirits for safety reasons.

Nhiều loại cocktail không sử dụng rượu overproof vì lý do an toàn.

Is the overproof whiskey safe to drink at parties?

Rượu whiskey overproof có an toàn để uống tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overproof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overproof

Không có idiom phù hợp