Bản dịch của từ Overprotecting trong tiếng Việt
Overprotecting

Overprotecting (Verb)
Parents are overprotecting their children from social interactions today.
Các bậc phụ huynh đang bảo vệ con cái quá mức khỏi các tương tác xã hội hôm nay.
Many teenagers feel their parents are not overprotecting them.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy cha mẹ không bảo vệ họ quá mức.
Are you overprotecting your friends in social situations?
Bạn có đang bảo vệ quá mức bạn bè trong các tình huống xã hội không?
Overprotecting (Noun)
Many parents are overprotecting their children from social interactions.
Nhiều bậc phụ huynh đang bảo vệ con cái khỏi các tương tác xã hội.
She is not overprotecting her kids; she encourages independence.
Cô ấy không bảo vệ quá mức con cái; cô khuyến khích độc lập.
Are you overprotecting your child in social situations?
Bạn có đang bảo vệ quá mức con mình trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
“Overprotecting” là một tính từ có nguồn gốc từ động từ “overprotect,” có nghĩa là bảo vệ một cách thái quá hoặc quá mức. Tình trạng này thường xuất hiện trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, nơi cha mẹ có xu hướng can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của con. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, như /ˌoʊvərprəˈtɛktɪŋ/ (Mỹ) và /ˌəʊvəprəˈtɛktɪŋ/ (Anh), phản ánh phong cách ngữ âm riêng của mỗi vùng.
Từ "overprotecting" xuất phát từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hoặc "hơn". Phần gốc "protect" đến từ tiếng Latinh "protectus", từ "protegere", tức là "bảo vệ". "Overprotecting" mang ý nghĩa bảo vệ một cách thái quá, thể hiện sự thận trọng vượt mức cần thiết. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa ý muốn bảo vệ an toàn và nguy cơ làm hạn chế sự phát triển tự nhiên của cá nhân.
Từ "overprotecting" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với sự nhấn mạnh chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục và mối quan hệ gia đình. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của cha mẹ hoặc người chăm sóc khi họ can thiệp quá mức vào cuộc sống của trẻ em, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực trong việc phát triển sự độc lập và khả năng tự quyết.