Bản dịch của từ Overqualified trong tiếng Việt
Overqualified

Overqualified (Adjective)
Có trình độ quá cao cho một công việc cụ thể.
Too highly qualified for a particular job.
Many employers find John overqualified for the entry-level position.
Nhiều nhà tuyển dụng cho rằng John quá trình độ cho vị trí cấp thấp.
She is not overqualified for the social work internship.
Cô ấy không quá trình độ cho thực tập xã hội.
Is Maria overqualified for the community outreach role?
Maria có quá trình độ cho vai trò tiếp cận cộng đồng không?
Từ "overqualified" được sử dụng để chỉ một cá nhân có trình độ, kỹ năng hoặc kinh nghiệm cao hơn yêu cầu cho một vị trí công việc cụ thể. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng "over-qualified" trong tiếng Anh Anh, nhưng cách viết này ít phổ biến hơn. Trong cả hai biến thể, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau, thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, nơi một ứng viên có thể bị đánh giá không phù hợp do trình độ vượt trội, tạo ra những lo ngại về khả năng giữ chức vụ lâu dài.
Từ "overqualified" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá", kết hợp với từ "qualified", từ Latin "qualificare", có nghĩa là "làm cho có khả năng". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh tình trạng người lao động sở hữu trình độ hoặc kỹ năng vượt xa yêu cầu của vị trí công việc. Ngày nay, "overqualified" thường được sử dụng để mô tả sự không tương thích giữa năng lực cá nhân và yêu cầu nghề nghiệp, nhấn mạnh vấn đề việc làm và thị trường lao động.
Từ "overqualified" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn. Trong bối cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng khi mô tả một người có năng lực vượt trội so với yêu cầu công việc, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc tìm việc làm phù hợp.