Bản dịch của từ Overreact trong tiếng Việt
Overreact

Overreact (Verb)
Phản ứng theo cảm tính hoặc gượng ép hơn mức cần thiết.
Respond more emotionally or forcibly than is justified.
She tends to overreact to small social issues.
Cô ấy thường phản ứng quá mạnh với những vấn đề xã hội nhỏ.
He overreacted when his social media post got criticized.
Anh ấy phản ứng quá mạnh khi bài đăng trên mạng xã hội của anh bị chỉ trích.
Don't overreact to negative comments online; stay calm.
Đừng phản ứng quá mạnh với những bình luận tiêu cực trực tuyến; hãy giữ bình tĩnh.
Dạng động từ của Overreact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overreact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overreacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overreacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overreacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overreacting |
Họ từ
Từ "overreact" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phản ứng thái quá hoặc quá mức đối với một tình huống nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "overreact" thường gặp nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày và tâm lý học để mô tả những phản ứng không tương xứng với sự kiện.
Từ "overreact" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "react" từ tiếng Latin "reagere", có nghĩa là "phản ứng". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa rằng phản ứng diễn ra vượt quá mức cần thiết. Từ "overreact" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh cách mà con người thường có thể phản ứng thái quá trước các tình huống cảm xúc hoặc căng thẳng.
Từ "overreact" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và các tình huống giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành vi phản ứng thái quá trước sự kiện hoặc thông tin nào đó. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm đến sự điều chỉnh cảm xúc và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp