Bản dịch của từ Overreaction trong tiếng Việt
Overreaction

Overreaction (Noun)
His overreaction to the news surprised everyone at the meeting.
Phản ứng thái quá của anh ấy trước tin tức khiến mọi người ngạc nhiên.
Many people did not see her overreaction during the discussion.
Nhiều người không thấy phản ứng thái quá của cô ấy trong cuộc thảo luận.
Is his overreaction common in social situations like this?
Phản ứng thái quá của anh ấy có phổ biến trong các tình huống xã hội như thế này không?
Họ từ
"Overreaction" là danh từ chỉ hành động phản ứng thái quá hoặc không tương xứng với tình huống thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, giao tiếp xã hội, và các tình huống đời sống hàng ngày để diễn tả phản ứng của một cá nhân hay nhóm người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, cách dùng trong một số cụm từ có thể hơi khác nhau giữa các vùng.
Từ "overreaction" có nguồn gốc từ hai phần, bao gồm tiền tố "over-" và danh từ "reaction". Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latin "super", chỉ sự vượt quá, trong khi "reaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reactio", nghĩa là "phản ứng". Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng mức độ phản ứng, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống, được sử dụng để chỉ những phản ứng nghiêm trọng hoặc không tương xứng so với kích thích ban đầu.
Từ "overreaction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng đối với các sự kiện cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và truyền thông để mô tả những phản ứng thái quá trước các tình huống, thể hiện sự nhạy cảm hoặc những hành vi không cân xứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp