Bản dịch của từ Overrefined trong tiếng Việt
Overrefined
Adjective Verb

Overrefined (Adjective)
ˈoʊvɚɹˌidənd
ˈoʊvɚɹˌidənd
01
Quá tinh tế hoặc phức tạp.
Excessively refined or elaborate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được đặc trưng bởi sự tinh tế quá mức.
Characterized by an excess of refinement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "overrefined" diễn tả trạng thái của một cái gì đó quá mức tinh tế hoặc tỉ mỉ, khiến nó trở nên không tự nhiên hoặc quá phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự phân biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "overrefined" có thể chỉ đến việc trở nên xa rời thực tế, hoặc quá chú trọng vào chi tiết nhỏ nhặt trong văn hóa và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overrefined
Không có idiom phù hợp