Bản dịch của từ Overregulated trong tiếng Việt

Overregulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overregulated (Verb)

oʊvɚɹˈɛgjəleɪtɪd
oʊvɚɹˈɛgjəleɪtɪd
01

Đưa ra những quy định quá mức hoặc nghiêm ngặt.

Make excessive or strict regulations.

Ví dụ

Many argue that society is overregulated by government policies and rules.

Nhiều người cho rằng xã hội bị quản lý quá mức bởi chính sách và quy định.

The citizens do not believe their lives are overregulated by laws.

Người dân không tin rằng cuộc sống của họ bị quản lý quá mức bởi luật pháp.

Is the education system overregulated by the government in the USA?

Hệ thống giáo dục có bị quản lý quá mức bởi chính phủ ở Mỹ không?

Overregulated (Adjective)

oʊvɚɹˈɛgjəleɪtɪd
oʊvɚɹˈɛgjəleɪtɪd
01

Bị quy định quá mức.

Subjected to excessive regulations.

Ví dụ

Many businesses feel overregulated by the new social media laws.

Nhiều doanh nghiệp cảm thấy bị quản lý quá mức bởi luật truyền thông xã hội mới.

The community does not believe it is overregulated in social matters.

Cộng đồng không tin rằng họ bị quản lý quá mức trong các vấn đề xã hội.

Are schools overregulated in their social activities and events?

Các trường học có bị quản lý quá mức trong các hoạt động và sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overregulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overregulated

Không có idiom phù hợp