Bản dịch của từ Overshake trong tiếng Việt
Overshake
Overshake (Verb)
Lắc quá nhiều hoặc quá mạnh. hiếm.
To shake too much or too vigorously rare.
During the event, he decided to overshake the hands of guests.
Trong sự kiện, anh ấy quyết định bắt tay quá mạnh với khách.
She did not overshake the hands of her friends at the party.
Cô ấy đã không bắt tay quá mạnh với bạn bè tại bữa tiệc.
Did he overshake the hands of everyone at the meeting?
Liệu anh ấy có bắt tay quá mạnh với mọi người trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Overshake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshaking |