Bản dịch của từ Overshake trong tiếng Việt
Overshake

Overshake (Verb)
Lắc quá nhiều hoặc quá mạnh. hiếm.
To shake too much or too vigorously rare.
During the event, he decided to overshake the hands of guests.
Trong sự kiện, anh ấy quyết định bắt tay quá mạnh với khách.
She did not overshake the hands of her friends at the party.
Cô ấy đã không bắt tay quá mạnh với bạn bè tại bữa tiệc.
Did he overshake the hands of everyone at the meeting?
Liệu anh ấy có bắt tay quá mạnh với mọi người trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Overshake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshaking |
Từ "overshake" không phải là một thuật ngữ chính thức trong tiếng Anh, mà có vẻ như là sự kết hợp giữa tiền tố "over" và động từ "shake", có thể được hiểu là hành động lắc quá mức. Trong ngữ cảnh sử dụng, "overshake" có thể chỉ việc lắc một vật thể, như đồ uống, đến mức gây ra sự trào ra hoặc hỏng hóc. Thuật ngữ này chưa được sử dụng rộng rãi trong ngữ điệu tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, do đó, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này.
Từ "overshake" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là vượt qua, và động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", biểu thị hành động lắc hoặc rung. Từ này gợi ý sự lắc lư mạnh mẽ hoặc vượt mức bình thường, phản ánh một trạng thái không chỉ là sự rung chuyển thông thường mà còn mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thái quá trong hành động. Sự kết hợp này cho thấy sự mở rộng của ý nghĩa, từ việc đơn thuần lắc lư đến một hiện tượng lắc lư mạnh mẽ hơn.
Từ "overshake" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này hiếm khi được sử dụng, và không xuất hiện trong các bài thi Listening và Reading. Chủ yếu, "overshake" có thể thấy trong các tình huống nói về các cử động mạnh mẽ hoặc lạm dụng của việc bắt tay hoặc lắc, nhưng không thuộc từ vựng phổ biến trong các bối cảnh chính thức hay giao tiếp hàng ngày.