Bản dịch của từ Oversimple trong tiếng Việt

Oversimple

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversimple (Adjective)

01

Thiếu sự tinh tế và tinh tế.

Lacking sophistication and subtlety.

Ví dụ

Some social issues are oversimple and need deeper analysis.

Một số vấn đề xã hội quá đơn giản và cần phân tích sâu hơn.

Many people think social problems are oversimple, but they're complex.

Nhiều người nghĩ rằng các vấn đề xã hội quá đơn giản, nhưng chúng rất phức tạp.

Are social media trends oversimple solutions to real-life issues?

Các xu hướng mạng xã hội có phải là giải pháp quá đơn giản cho các vấn đề thực tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oversimple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversimple

Không có idiom phù hợp