Bản dịch của từ Oversimple trong tiếng Việt
Oversimple
Oversimple (Adjective)
Thiếu sự tinh tế và tinh tế.
Some social issues are oversimple and need deeper analysis.
Một số vấn đề xã hội quá đơn giản và cần phân tích sâu hơn.
Many people think social problems are oversimple, but they're complex.
Nhiều người nghĩ rằng các vấn đề xã hội quá đơn giản, nhưng chúng rất phức tạp.
Are social media trends oversimple solutions to real-life issues?
Các xu hướng mạng xã hội có phải là giải pháp quá đơn giản cho các vấn đề thực tế không?
Từ "oversimple" (adj) chỉ trạng thái hoặc cách giải thích một vấn đề nào đó quá đơn giản, khiến cho các khía cạnh phức tạp bị bỏ qua hoặc không được đề cập. Từ này thường được sử dụng để chỉ trích những lập luận thiếu chiều sâu hoặc sự nông cạn trong cách tiếp cận. Đây là dạng của từ "simple" với tiền tố "over-", thể hiện tính chất thái quá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "oversimple" được hình thành từ tiền tố "over-" và tính từ "simple". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "hơn mức cần thiết", trong khi "simple" xuất phát từ tiếng Latin "simplicis", chỉ sự đơn giản hoặc không phức tạp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc rút gọn hoặc thiếu thấu đáo trong phân tích vấn đề. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa tiêu cực, thường ngụ ý rằng một khái niệm đã bị đơn giản hóa quá mức, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc thiếu chính xác.
Từ "oversimple" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học thường né tránh từ vựng có ý nghĩa phức tạp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc giải quyết một vấn đề một cách quá đơn giản, dẫn đến việc bỏ qua các khía cạnh quan trọng. Nó có thể thấy trong các lĩnh vực như giáo dục, phân tích xã hội và nghiên cứu khoa học.