Bản dịch của từ Oversimplified trong tiếng Việt
Oversimplified

Oversimplified (Adjective)
Đơn giản hóa đến mức không chính xác hoặc gây nhầm lẫn.
Simplified to the point of being inaccurate or misleading.
His oversimplified explanation failed to address the complexity of the issue.
Giải thích quá đơn giản của anh ấy không giải quyết được sự phức tạp của vấn đề.
Don't rely on oversimplified solutions for such intricate social problems.
Đừng phụ thuộc vào các giải pháp quá đơn giản cho các vấn đề xã hội phức tạp như vậy.
Is oversimplified information helpful in understanding the nuances of society?
Thông tin quá đơn giản có hữu ích trong việc hiểu sâu hơn về xã hội không?
His oversimplified explanation failed to address the complexity of the issue.
Giải thích quá đơn giản của anh ấy không giải quyết được sự phức tạp của vấn đề.
She realized her oversimplified view of poverty was unrealistic.
Cô nhận ra quan điểm quá đơn giản về nghèo đó là không thực tế.
Họ từ
Từ "oversimplified" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái đơn giản hóa một vấn đề phức tạp đến mức mất đi những chi tiết quan trọng hoặc sự tinh vi cần thiết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán, khi mà việc đơn giản hóa có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sai lạc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học hoặc học thuật.
Từ "oversimplified" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "over-" từ tiếng Latinh "super-" mang nghĩa là "vượt quá" và từ "simplified" từ động từ "simplify", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "simplifier", xuất phát từ tiếng Latinh "simplificare", nghĩa là "đơn giản hóa". Từ này chỉ hành động làm một vấn đề trở nên quá đơn giản, thường dẫn đến mất đi bản chất hoặc những khía cạnh phức tạp cần thiết để hiểu sâu sắc hơn. Sự phát triển này phản ánh mối quan hệ giữa quá trình đơn giản hóa và ảnh hưởng của điều đó đến cách tiếp cận và nhận thức.
Từ "oversimplified" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và thảo luận phân tích. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc mô hình mà có xu hướng giản lược quá mức các vấn đề phức tạp, dẫn đến hiểu lầm. Trong các bài phỏng vấn hoặc giờ học, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về lý thuyết hoặc kiến thức chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp