Bản dịch của từ Oversleep trong tiếng Việt

Oversleep

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversleep (Verb)

ˌoʊvəɹslˈip
ˌoʊvəɹslˈip
01

Ngủ lâu hơn hoặc muộn hơn dự định.

Sleep longer or later than one intended.

Ví dụ

She overslept and missed her morning meeting.

Cô ấy ngủ quên và lỡ cuộc họp buổi sáng.

I tend to oversleep on weekends and wake up late.

Tôi thường ngủ quên vào cuối tuần và thức dậy muộn.

Don't oversleep tomorrow; we have an early start.

Đừng ngủ quên vào ngày mai; chúng ta bắt đầu sớm.

Dạng động từ của Oversleep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oversleep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overslept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overslept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oversleeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oversleeping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversleep

Không có idiom phù hợp