Bản dịch của từ Overspend trong tiếng Việt
Overspend

Overspend (Noun)
Một hành động chi tiêu quá mức.
An act of overspending.
She always regrets her overspend on unnecessary items.
Cô ấy luôn hối tiếc vì việc quá chi tiêu vào những vật phẩm không cần thiết.
He never allows himself to overspend on luxury goods.
Anh ấy không bao giờ cho phép bản thân mình chi tiêu quá mức vào hàng hóa xa xỉ.
Do you think overspend is a common issue in society today?
Bạn có nghĩ chi tiêu quá mức là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?
She always regrets her overspend on unnecessary items.
Cô ấy luôn hối tiếc về việc tiêu quá nhiều vào những món đồ không cần thiết.
He tries to avoid overspend by creating a strict budget.
Anh ấy cố tránh việc tiêu quá nhiều bằng cách tạo ra một ngân sách nghiêm ngặt.
Overspend (Verb)
Chi tiêu nhiều hơn số tiền dự kiến hoặc được phân bổ.
Spend more than the expected or allotted amount.
Many people overspend during holiday seasons, causing financial stress.
Nhiều người chi tiêu quá mức trong mùa lễ, gây căng thẳng tài chính.
It is important not to overspend when preparing for the IELTS exam.
Quan trọng là không chi tiêu quá mức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you think overspending on luxury items reflects a person's status?
Bạn có nghĩ việc chi tiêu quá mức cho các mặt hàng xa xỉ phản ánh địa vị của một người không?
She always overspends on clothes when shopping at the mall.
Cô ấy luôn chi tiêu quá nhiều vào quần áo khi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
He never overspends on entertainment, always sticking to his budget.
Anh ấy không bao giờ chi tiêu quá mức vào giải trí, luôn tuân thủ ngân sách của mình.
Dạng động từ của Overspend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overspend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overspent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overspent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overspends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overspending |
Họ từ
Từ "overspend" là động từ, chỉ hành động chi tiêu vượt quá ngân sách hoặc khả năng tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, có hình thức danh từ "overspending", phản ánh quá trình này. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh trong các nền văn hóa tài chính khác nhau. "Overspend" thường liên quan đến các chỉ số tài chính và lập kế hoạch ngân sách trong lĩnh vực kinh doanh và cá nhân.
Từ "overspend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "spend", bắt nguồn từ tiếng Latinh "spender" có nghĩa là "tiêu" hoặc "chi tiêu". Ban đầu, từ này có thể chỉ việc chi tiêu tiền bạc, nhưng qua thời gian, "overspend" trở thành khái niệm phổ biến để chỉ việc chi tiêu vượt quá ngân sách đã định. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ thể hiện rõ ràng ý nghĩa tiêu cực của việc chi tiêu không kiểm soát, làm phát sinh các vấn đề tài chính.
Từ "overspend" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi học viên có thể thảo luận về tài chính cá nhân. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh phân tích ngân sách hay thảo luận về tiêu dùng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính và quản lý chi tiêu, phản ánh thói quen chi tiêu vượt mức của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
