Bản dịch của từ Overspend trong tiếng Việt

Overspend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overspend (Noun)

ˌoʊvəɹspˈɛnd
ˈoʊvɚspˌɛnd
01

Một hành động chi tiêu quá mức.

An act of overspending.

Ví dụ

She always regrets her overspend on unnecessary items.

Cô ấy luôn hối tiếc vì việc quá chi tiêu vào những vật phẩm không cần thiết.

He never allows himself to overspend on luxury goods.

Anh ấy không bao giờ cho phép bản thân mình chi tiêu quá mức vào hàng hóa xa xỉ.

Do you think overspend is a common issue in society today?

Bạn có nghĩ chi tiêu quá mức là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?

She always regrets her overspend on unnecessary items.

Cô ấy luôn hối tiếc về việc tiêu quá nhiều vào những món đồ không cần thiết.

He tries to avoid overspend by creating a strict budget.

Anh ấy cố tránh việc tiêu quá nhiều bằng cách tạo ra một ngân sách nghiêm ngặt.

Overspend (Verb)

ˌoʊvəɹspˈɛnd
ˈoʊvɚspˌɛnd
01

Chi tiêu nhiều hơn số tiền dự kiến hoặc được phân bổ.

Spend more than the expected or allotted amount.

Ví dụ

Many people overspend during holiday seasons, causing financial stress.

Nhiều người chi tiêu quá mức trong mùa lễ, gây căng thẳng tài chính.

It is important not to overspend when preparing for the IELTS exam.

Quan trọng là không chi tiêu quá mức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you think overspending on luxury items reflects a person's status?

Bạn có nghĩ việc chi tiêu quá mức cho các mặt hàng xa xỉ phản ánh địa vị của một người không?

She always overspends on clothes when shopping at the mall.

Cô ấy luôn chi tiêu quá nhiều vào quần áo khi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.

He never overspends on entertainment, always sticking to his budget.

Anh ấy không bao giờ chi tiêu quá mức vào giải trí, luôn tuân thủ ngân sách của mình.

Dạng động từ của Overspend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overspend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overspent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overspent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overspends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overspending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overspend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] For example, the 2004 Athens Olympics left Greece grappling with significant debt due to on infrastructure projects, burdening the country's finances for years to come [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Overspend

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.