Bản dịch của từ Overspending trong tiếng Việt
Overspending

Overspending (Verb)
Many people overspend during the holiday season, causing financial stress.
Nhiều người chi tiêu quá mức trong mùa lễ, gây ra căng thẳng tài chính.
Students should avoid overspending on unnecessary items to save money for education.
Học sinh nên tránh chi tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết để tiết kiệm tiền cho việc học.
Overspending can lead to debt and financial instability in the long run.
Chi tiêu quá mức có thể dẫn đến nợ nần và không ổn định tài chính trong dài hạn.
Dạng động từ của Overspending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overspend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overspent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overspent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overspends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overspending |
Overspending (Noun Countable)
Chi tiêu quá mức.
The overspending on luxury items led to financial troubles.
Việc chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ dẫn đến rắc rối tài chính.
Her overspending habits affected her ability to save money.
Thói quen chi tiêu quá mức của cô ấy ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm tiền của cô ấy.
The overspending during the holiday season strained their budget significantly.
Việc chi tiêu quá mức trong mùa lễ đã làm căng thẳng ngân sách của họ một cách đáng kể.
Họ từ
Overspending là thuật ngữ chỉ hành vi chi tiêu vượt quá khả năng tài chính của cá nhân hoặc tổ chức, thường dẫn đến tình trạng nợ nần. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh tài chính. Tại Anh, overspending thường gắn liền với các vấn đề ngân sách cá nhân, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý tài chính.
Từ "overspending" được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là vượt quá, và từ "spending" xuất phát từ động từ "spend", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Normand "spendre", có nghĩa là tiêu tốn. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh thực tế kinh tế hiện đại, nơi việc tiêu chí tài chính vượt quá khả năng trở thành một vấn đề phổ biến. Ngày nay, "overspending" được sử dụng để mô tả hành động chi tiêu nhiều hơn so với ngân sách đã định, gây ra các hệ lụy tài chính.
"Tình trạng chi tiêu vượt mức" là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh tài chính và kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như quản lý tài chính cá nhân, tiêu dùng và ngân sách. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế, lập ngân sách doanh nghiệp và các diễn đàn tài chính, phản ánh sự phân tích về nguyên nhân và hậu quả của việc chi tiêu quá mức trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
