Bản dịch của từ Overspending trong tiếng Việt

Overspending

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overspending (Verb)

ˈoʊvɚspɛndɪŋ
ˈoʊvɚspɛndɪŋ
01

Để tiêu nhiều tiền hơn dự định hoặc hơn số tiền có sẵn.

To spend more money than intended or than is available.

Ví dụ

Many people overspend during the holiday season, causing financial stress.

Nhiều người chi tiêu quá mức trong mùa lễ, gây ra căng thẳng tài chính.

Students should avoid overspending on unnecessary items to save money for education.

Học sinh nên tránh chi tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết để tiết kiệm tiền cho việc học.

Overspending can lead to debt and financial instability in the long run.

Chi tiêu quá mức có thể dẫn đến nợ nần và không ổn định tài chính trong dài hạn.

Dạng động từ của Overspending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overspend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overspent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overspent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overspends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overspending

Overspending (Noun Countable)

ˈoʊvɚspɛndɪŋ
ˈoʊvɚspɛndɪŋ
01

Chi tiêu quá mức.

Excessive expenditure.

Ví dụ

The overspending on luxury items led to financial troubles.

Việc chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ dẫn đến rắc rối tài chính.

Her overspending habits affected her ability to save money.

Thói quen chi tiêu quá mức của cô ấy ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm tiền của cô ấy.

The overspending during the holiday season strained their budget significantly.

Việc chi tiêu quá mức trong mùa lễ đã làm căng thẳng ngân sách của họ một cách đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overspending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] For example, the 2004 Athens Olympics left Greece grappling with significant debt due to on infrastructure projects, burdening the country's finances for years to come [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Overspending

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.