Bản dịch của từ Overstay trong tiếng Việt
Overstay

Overstay (Verb)
Many tourists overstay their visas during the summer vacation in 2023.
Nhiều du khách ở lại quá hạn visa trong kỳ nghỉ hè năm 2023.
Some people do not overstay their welcome at social events.
Một số người không ở lại quá lâu tại các sự kiện xã hội.
Do you think many guests will overstay at the party tonight?
Bạn có nghĩ rằng nhiều khách sẽ ở lại bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
Từ "overstay" có nghĩa là ở lại một nơi nào đó lâu hơn thời gian cho phép hoặc dự kiến, thường liên quan đến visa hoặc thời gian lưu trú. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về quy định nhập cảnh. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn phong lịch sự và quy định pháp lý.
Từ "overstay" được hình thành từ hai thành tố: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "trên", hay "vượt quá", và động từ "stay" lấy từ tiếng Anh cổ "stǣg", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ "overstay" ban đầu chỉ việc lưu lại lâu hơn thời gian quy định, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ chính thức để chỉ hành vi vi phạm thời gian cho phép, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý và di trú.
Từ "overstay" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến visa và du lịch, với tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, phản ánh các tình huống giải thích về quy định thị thực và hậu quả của việc ở lại quá thời hạn cho phép. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để thảo luận về các trải nghiệm cá nhân hoặc quan điểm về việc du lịch và nhập cư, thể hiện sự quan tâm đến luật pháp và quy định quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp