Bản dịch của từ Overstay trong tiếng Việt

Overstay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstay (Verb)

oʊvəɹstˈeɪ
oʊvɚstˈeɪ
01

Ở lại lâu hơn thời gian, giới hạn hoặc thời lượng.

Stay longer than the time limits or duration of.

Ví dụ

Many tourists overstay their visas during the summer vacation in 2023.

Nhiều du khách ở lại quá hạn visa trong kỳ nghỉ hè năm 2023.

Some people do not overstay their welcome at social events.

Một số người không ở lại quá lâu tại các sự kiện xã hội.

Do you think many guests will overstay at the party tonight?

Bạn có nghĩ rằng nhiều khách sẽ ở lại bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstay

Không có idiom phù hợp