Bản dịch của từ Overstayed trong tiếng Việt
Overstayed
Verb
Overstayed (Verb)
Ví dụ
Many tourists overstayed their visas during the summer of 2022.
Nhiều du khách đã ở lại quá hạn visa vào mùa hè năm 2022.
They did not overstayed their time at the social event last week.
Họ đã không ở lại quá lâu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you know if anyone overstayed their welcome at the party?
Bạn có biết ai đã ở lại quá lâu tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overstayed
Không có idiom phù hợp