Bản dịch của từ Overstayed trong tiếng Việt
Overstayed

Overstayed (Verb)
Many tourists overstayed their visas during the summer of 2022.
Nhiều du khách đã ở lại quá hạn visa vào mùa hè năm 2022.
They did not overstayed their time at the social event last week.
Họ đã không ở lại quá lâu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you know if anyone overstayed their welcome at the party?
Bạn có biết ai đã ở lại quá lâu tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "overstayed" là dạng quá khứ của động từ "overstay", có nghĩa là ở lại một địa điểm lâu hơn thời gian quy định hoặc cho phép. Trong ngữ cảnh nhập cư, "overstayed" thường chỉ việc một cá nhân ở lại một quốc gia sau khi thị thực đã hết hạn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt là trong cách nhấn âm.
Từ "overstayed" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "hơn", và động từ "stay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stegan", có nghĩa là "ở lại". Sự kết hợp này diễn tả hành động ở lại một nơi nào đó lâu hơn thời gian quy định hoặc mong đợi. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cư trú hoặc lưu lại quá thời gian cho phép, tạo ra những hệ lụy pháp lý hoặc xã hội.
Từ "overstayed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viễn cảnh thi nói và viết, nơi mà chủ đề liên quan đến du lịch hoặc di trú thường xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vấn đề visa, hạn chế cư trú hoặc trong các cuộc thảo luận về pháp lý. Sự phát triển của từ này phản ánh các vấn đề có liên quan đến quyền và quy định di trú trong các xã hội hiện đại.