Bản dịch của từ Overstep trong tiếng Việt
Overstep

Overstep (Verb)
She overstepped the boundaries by sharing personal information in the interview.
Cô ấy đã vượt qua ranh giới bằng cách chia sẻ thông tin cá nhân trong cuộc phỏng vấn.
He never oversteps when discussing sensitive topics to avoid conflicts.
Anh ấy không bao giờ vượt quá khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm để tránh xung đột.
Did you realize you overstepped by criticizing her family during the presentation?
Bạn có nhận ra rằng bạn đã vượt qua bằng cách chỉ trích gia đình cô ấy trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "overstep" có nghĩa là vượt quá giới hạn, phạm luật, hoặc diễn ra hành động không đúng mực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "overstep" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ hành động vi phạm quy tắc được xã hội chấp nhận. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "overstep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over-" và động từ "step". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" mang nghĩa vượt qua, trong khi "step" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", nghĩa là bước hoặc di chuyển. Về mặt lịch sử, "overstep" được sử dụng để chỉ hành động vượt qua giới hạn, ranh giới, hay quy tắc nào đó. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả hành động vi phạm giới hạn đạo đức hoặc pháp lý trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "overstep" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý, hoặc hành vi đạo đức. Trong bối cảnh khác, "overstep" thường được sử dụng để mô tả hành động vượt quá giới hạn, như trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận về quyền lực, trách nhiệm. Từ này thể hiện sự vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp