Bản dịch của từ Overstep trong tiếng Việt

Overstep

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstep (Verb)

oʊvəɹstˈɛp
ˈoʊvɚstɛp
01

Vượt quá hoặc vượt quá (giới hạn hoặc tiêu chuẩn)

Pass beyond or exceed a limit or standard.

Ví dụ

She overstepped the boundaries by sharing personal information in the interview.

Cô ấy đã vượt qua ranh giới bằng cách chia sẻ thông tin cá nhân trong cuộc phỏng vấn.

He never oversteps when discussing sensitive topics to avoid conflicts.

Anh ấy không bao giờ vượt quá khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm để tránh xung đột.

Did you realize you overstepped by criticizing her family during the presentation?

Bạn có nhận ra rằng bạn đã vượt qua bằng cách chỉ trích gia đình cô ấy trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstep

Không có idiom phù hợp