Bản dịch của từ Oversteps trong tiếng Việt

Oversteps

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversteps (Verb)

ˈoʊvɚstˌɛps
ˈoʊvɚstˌɛps
01

Bước qua hoặc vượt quá (một giới hạn hoặc ranh giới).

To step over or beyond a limit or boundary.

Ví dụ

He oversteps social norms by interrupting people during conversations.

Anh ấy vượt qua các chuẩn mực xã hội bằng cách cắt lời người khác.

She does not overstep her boundaries in professional settings.

Cô ấy không vượt qua ranh giới của mình trong môi trường chuyên nghiệp.

Does he overstep when he makes jokes about sensitive topics?

Liệu anh ấy có vượt qua khi đùa về các chủ đề nhạy cảm không?

He oversteps boundaries by interrupting others during discussions.

Anh ấy vượt qua ranh giới bằng cách ngắt lời người khác trong cuộc thảo luận.

She does not overstep her role in the community activities.

Cô ấy không vượt qua vai trò của mình trong các hoạt động cộng đồng.

02

Vượt quá thẩm quyền hoặc giới hạn của một người.

To exceed ones authority or limits.

Ví dụ

The manager oversteps her authority by making personal decisions for employees.

Quản lý vượt quá quyền hạn khi đưa ra quyết định cá nhân cho nhân viên.

He does not overstep his boundaries when discussing social issues.

Anh ấy không vượt quá giới hạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does she often overstep her limits in community meetings?

Cô ấy có thường xuyên vượt quá giới hạn trong các cuộc họp cộng đồng không?

The manager oversteps his authority when he ignores employee feedback.

Người quản lý vượt quá quyền hạn khi bỏ qua phản hồi của nhân viên.

She does not overstep her boundaries in social situations.

Cô ấy không vượt quá ranh giới của mình trong các tình huống xã hội.

03

Hành động theo cách không phù hợp hoặc thiếu tôn trọng.

To act in a way that is inappropriate or disrespectful.

Ví dụ

He oversteps boundaries when he interrupts others during discussions.

Anh ấy vượt qua ranh giới khi ngắt lời người khác trong cuộc thảo luận.

She does not overstep her role as a community leader.

Cô ấy không vượt qua vai trò của mình như một lãnh đạo cộng đồng.

Does he overstep when making jokes about sensitive topics?

Liệu anh ấy có vượt qua khi nói đùa về các chủ đề nhạy cảm không?

He oversteps the boundaries by interrupting others during the discussion.

Anh ấy vượt qua ranh giới bằng cách ngắt lời người khác trong cuộc thảo luận.

She does not overstep her role in the community meetings.

Cô ấy không vượt qua vai trò của mình trong các cuộc họp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversteps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversteps

Không có idiom phù hợp