Bản dịch của từ Overstretch trong tiếng Việt
Overstretch

Overstretch (Verb)
Parents should not overstretch their children's extracurricular activities.
Cha mẹ không nên áp đặt quá nhiều hoạt động ngoại khóa cho con.
The charity organization doesn't want to overstretch its limited resources.
Tổ chức từ thiện không muốn áp đặt quá nhiều nguồn lực hạn chế của mình.
It's important not to overstretch volunteers with too many tasks.
Quan trọng là không nên áp đặt quá nhiều nhiệm vụ cho tình nguyện viên.
Căng quá mức.
Stretch too much.
She overstretch her budget by buying unnecessary items.
Cô ấy đã căng phí ngân sách bằng cách mua các mặt hàng không cần thiết.
The organization overstretch their resources to help more people.
Tổ chức đã căng phí tài nguyên của mình để giúp nhiều người hơn.
He overstretch his abilities by taking on too many tasks at once.
Anh ấy đã căng phí khả năng của mình bằng cách đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
Từ "overstretch" có nghĩa là kéo dài quá mức hoặc làm vượt quá khả năng, thường chỉ việc sử dụng tài nguyên, khả năng hoặc năng lực một cách không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overstretch" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, quân sự hoặc xã hội, nơi mà việc khinh suất trong việc phân bổ nguồn lực có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "overstretch" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc Latin "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và động từ "stretch", xuất phát từ tiếng Anh cổ "streccan", nghĩa là "kéo dài". Kết hợp lại, "overstretch" chỉ hành động kéo dài quá mức hoặc vượt quá giới hạn. Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng căng thẳng vượt quá khả năng cho phép, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong các ngữ cảnh như thể chất, tinh thần và quản lý.
Từ "overstretch" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và các bài thi đánh giá năng lực như IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tài nguyên, sức mạnh hoặc khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức bị kéo căng quá mức. Trong các tình huống khác, "overstretch" có thể được dùng để mô tả sự vượt quá khả năng chịu đựng hoặc sức ép trong lĩnh vực kinh tế, quân sự hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp