Bản dịch của từ Oversupply trong tiếng Việt

Oversupply

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversupply (Noun)

oʊvɚsəplˈaɪ
ˈoʊvəɹsəplaɪn
01

Nguồn cung quá mức.

An excessive supply.

Ví dụ

The oversupply of housing led to lower prices in San Francisco.

Sự dư thừa nhà ở đã dẫn đến giá thấp hơn ở San Francisco.

There is no oversupply of social services in the community.

Không có sự dư thừa dịch vụ xã hội trong cộng đồng.

Is the oversupply of food causing waste in local markets?

Liệu sự dư thừa thực phẩm có gây lãng phí ở các chợ địa phương không?

Oversupply (Verb)

oʊvɚsəplˈaɪ
ˈoʊvəɹsəplaɪn
01

Cung cấp quá nhiều hoặc quá nhiều.

Supply with too much or too many.

Ví dụ

The city oversupplied food during the festival, causing waste.

Thành phố đã cung cấp thực phẩm quá nhiều trong lễ hội, gây lãng phí.

They did not oversupply housing in the new development area.

Họ không cung cấp quá nhiều nhà ở trong khu vực phát triển mới.

Did the government oversupply resources to the community last year?

Chính phủ có cung cấp quá nhiều tài nguyên cho cộng đồng năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversupply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversupply

Không có idiom phù hợp