Bản dịch của từ Oversupply trong tiếng Việt
Oversupply

Oversupply (Noun)
Nguồn cung quá mức.
An excessive supply.
The oversupply of housing led to lower prices in San Francisco.
Sự dư thừa nhà ở đã dẫn đến giá thấp hơn ở San Francisco.
There is no oversupply of social services in the community.
Không có sự dư thừa dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
Is the oversupply of food causing waste in local markets?
Liệu sự dư thừa thực phẩm có gây lãng phí ở các chợ địa phương không?
Oversupply (Verb)
The city oversupplied food during the festival, causing waste.
Thành phố đã cung cấp thực phẩm quá nhiều trong lễ hội, gây lãng phí.
They did not oversupply housing in the new development area.
Họ không cung cấp quá nhiều nhà ở trong khu vực phát triển mới.
Did the government oversupply resources to the community last year?
Chính phủ có cung cấp quá nhiều tài nguyên cho cộng đồng năm ngoái không?
Họ từ
"oversupply" là danh từ chỉ trạng thái cung vượt quá cầu trong nền kinh tế, dẫn đến tình trạng dư thừa hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế và thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "oversupply" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chủ yếu do sự khác biệt trong các khía cạnh của thị trường và chính sách kinh tế.
Từ "oversupply" được hình thành từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "quá mức", và từ "supply" xuất phát từ tiếng La tinh "supplere", nghĩa là "bổ sung" hay "cung cấp". Hợp nhất của chúng chỉ trạng thái cung cấp vượt quá nhu cầu hoặc khả năng tiêu thụ. Khái niệm này thường được sử dụng trong kinh tế để mô tả tình trạng thị trường khi nguồn hàng vượt qua sự cần thiết, dẫn đến giảm giá và khủng hoảng hàng tồn kho.
Từ "oversupply" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc tài chính. Trong các bối cảnh khác, "oversupply" thường được sử dụng để mô tả tình trạng cung vượt cầu trong thị trường, gây ra sự giảm giá hoặc thừa hàng hóa. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như thương mại, quản lý chuỗi cung ứng và kinh tế học, thể hiện sự mất cân bằng trong mô hình cung cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp