Bản dịch của từ Overtask trong tiếng Việt
Overtask

Overtask (Verb)
Teachers should not overtask students with excessive homework.
Giáo viên không nên giao quá nhiều bài tập cho học sinh.
The company tends to overtask employees during busy periods.
Công ty thường giao quá nhiều việc cho nhân viên trong thời gian bận rộn.
Parents should avoid overtasking their children with too many activities.
Phụ huynh nên tránh giao quá nhiều hoạt động cho con cái.
Từ "overtask" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động giao nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm hơn mức khả năng hoặc nguồn lực cho phép. Từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc và quản lý dự án, diễn tả việc quá tải công việc cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ "overtask" được tạo thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt qua" và từ "task" từ tiếng Anh cổ "taske", có gốc từ tiếng Bắc Âu "taska", nghĩa là "công việc" hoặc "nhiệm vụ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái hoặc hành động giao nhiệm vụ vượt quá khả năng hoặc dung lượng của một cá nhân hoặc nhóm, thường liên quan đến áp lực trong môi trường làm việc.
Từ "overtask" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, với tần suất xuất hiện thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án để chỉ việc giao cho nhân viên hoặc hệ thống nhiều nhiệm vụ hơn khả năng xử lý của họ. Sự xuất hiện của từ này phản ánh áp lực và rủi ro trong quản lý hiệu quả công việc.