Bản dịch của từ Overthink trong tiếng Việt

Overthink

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overthink (Verb)

01

Nghĩ về (điều gì đó) quá nhiều hoặc quá lâu.

Think about something too much or for too long.

Ví dụ

Don't overthink your answers in the IELTS speaking test.

Đừng suy nghĩ quá nhiều về câu trả lời của bạn trong bài kiểm tra nói IELTS.

She always overthinks her essay topics for the IELTS writing test.

Cô ấy luôn suy nghĩ quá nhiều về chủ đề bài luận của mình trong bài kiểm tra viết IELTS.

Do you tend to overthink grammar rules when writing for IELTS?

Bạn có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về các quy tắc ngữ pháp khi viết cho IELTS không?

Dạng động từ của Overthink (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overthink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overthought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overthought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overthinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overthinking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overthink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overthink

Không có idiom phù hợp