Bản dịch của từ Overthinking trong tiếng Việt

Overthinking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overthinking (Verb)

ˌoʊvɚθɝˈkɨŋk
ˌoʊvɚθɝˈkɨŋk
01

Nghĩ về (cái gì) quá nhiều hoặc quá lâu.

Think about (something) too much or for too long.

Ví dụ

Overthinking social interactions can lead to unnecessary stress and anxiety.

Suy nghĩ quá nhiều về các tương tác xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng không cần thiết.

She tends to overthink every comment made during social gatherings.

Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi nhận xét được đưa ra trong các cuộc tụ họp xã hội.

Overthinking the party's details caused her to miss out on enjoying it.

Suy nghĩ quá nhiều về các chi tiết của bữa tiệc khiến cô ấy bỏ lỡ việc tận hưởng nó.

Dạng động từ của Overthinking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overthink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overthought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overthought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overthinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overthinking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overthinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overthinking

Không có idiom phù hợp