Bản dịch của từ Overthrew trong tiếng Việt

Overthrew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overthrew (Verb)

oʊvɚɵɹˈu
oʊvɚɵɹˈu
01

Quá khứ đơn giản của sự lật đổ.

Simple past of overthrow.

Ví dụ

The citizens overthrew the corrupt government.

Các công dân đã lật đổ chính phủ tham nhũng.

The opposition party did not overthrow the ruling regime.

Đảng đối lập không lật đổ chế độ cai trị.

Did the revolutionaries successfully overthrow the monarchy last year?

Những người cách mạng đã thành công lật đổ chế độ quân chủ năm ngoái chứ?

Dạng động từ của Overthrew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overthrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overthrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overthrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overthrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overthrowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overthrew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overthrew

Không có idiom phù hợp