Bản dịch của từ Overthrew trong tiếng Việt
Overthrew

Overthrew (Verb)
The citizens overthrew the corrupt government.
Các công dân đã lật đổ chính phủ tham nhũng.
The opposition party did not overthrow the ruling regime.
Đảng đối lập không lật đổ chế độ cai trị.
Did the revolutionaries successfully overthrow the monarchy last year?
Những người cách mạng đã thành công lật đổ chế độ quân chủ năm ngoái chứ?
Dạng động từ của Overthrew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overthrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overthrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overthrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overthrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overthrowing |
Họ từ
Từ "overthrew" là quá khứ của động từ "overthrow", có nghĩa là lật đổ, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc thể chế. Từ này được sử dụng để chỉ hành động lật đổ chính quyền, chế độ hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overthrew" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, hàm ý và mức độ trang trọng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc sử dụng từ này thường nhắm đến các sự kiện lịch sử hoặc chính trị nổi bật.
Từ "overthrew" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overthrow", bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt qua" và động từ "throw", xuất phát từ tiếng Đức cổ "druogan", có nghĩa là "ném". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động lật đổ một chính quyền hay một cấu trúc quyền lực. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất của hành động vượt qua hay lật đổ, tập trung vào ý niệm chấm dứt sự kiểm soát hoặc quyền lực.
Từ "overthrew" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, liên quan đến việc lật đổ chế độ hoặc chính phủ. Trong phần Nói và Viết, ứng viên có thể sử dụng từ này khi bàn luận về các sự kiện lịch sử, chiến tranh hoặc các cuộc cách mạng. Mặc dù không phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phê phán hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp