Bản dịch của từ Overthrow trong tiếng Việt
Overthrow
Overthrow (Noun)
Một tấm tác phẩm bằng sắt rèn được trang trí phía trên vòm hoặc cổng.
A panel of decorated wroughtiron work above an arch or gateway.
The overthrow above the entrance was intricately designed and eye-catching.
Bức tranh trên lối vào được thiết kế tinh xảo và thu hút mắt.
There was no overthrow on the gate, making it look plain and simple.
Cổng không có bức tranh, khiến nó trở nên đơn giản và giản dị.
Is the overthrow on the building meant to symbolize power and authority?
Bức tranh trên tòa nhà có ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực và uy quyền không?
The overthrow allowed Sarah to score an extra run.
Vụ ném bóng quá mục tiêu giúp Sarah ghi thêm một điểm.
The fielder's mistake led to an overthrow, causing confusion.
Lỗi của người bắt bóng dẫn đến vụ ném quá mục tiêu, gây ra sự rối loạn.
Was the overthrow intentional or just an error in judgment?
Vụ ném quá mục tiêu có cố ý hay chỉ là một sai lầm trong đánh giá?
The overthrow of the oppressive regime brought freedom to the people.
Sự lật đổ chế độ áp bức mang lại tự do cho dân chúng.
There was no overthrow of the government during the peaceful protest.
Không có sự lật đổ chính phủ trong cuộc biểu tình hòa bình.
Was the overthrow of the monarchy a turning point in history?
Việc lật đổ chế độ quân chủ có phải là một bước ngoặt trong lịch sử không?
Dạng danh từ của Overthrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overthrow | Overthrows |
Kết hợp từ của Overthrow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent overthrow Lật đổ bạo lực | The violent overthrow of the government led to chaos. Cuộc lật đổ bạo lực của chính phủ dẫn đến hỗn loạn. |
Attempted overthrow Cố gắng lật đổ | The rebels attempted overthrow failed miserably in the social unrest. Cuộc nổi dậy của những kẻ nổi loạn thất bại thảm hại trong sự bất ổn xã hội. |
Overthrow (Verb)
She couldn't overthrow the record in the shot put competition.
Cô ấy không thể phá kỷ lục trong cuộc thi ném cự li.
Students are encouraged to practice overthrowing the ball in PE class.
Học sinh được khuyến khích luyện tập ném bóng xa trong tiết thể dục.
Did he manage to overthrow the previous winner in the javelin event?
Anh ấy có thành công khi đánh bại người chiến thắng trước đó trong môn ném lao không?
The citizens decided to overthrow the corrupt government officials.
Các công dân quyết định lật đổ các quan chức chính phủ tham nhũng.
It is not easy to overthrow a long-standing regime.
Không dễ để lật đổ một chế độ đã tồn tại lâu.
Did the revolution successfully overthrow the oppressive rulers?
Cuộc cách mạng có thành công lật đổ các kẻ cai trị áp bức không?
Dạng động từ của Overthrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overthrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overthrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overthrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overthrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overthrowing |
Họ từ
Từ "overthrow" có nghĩa là lật đổ, thường chỉ hành động lật đổ một chính quyền, chế độ hoặc hệ thống bằng vũ lực hoặc các phương thức chính trị. Trong tiếng Anh, "overthrow" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overthrow" có thể liên quan đến các sự kiện lịch sử cụ thể hoặc các phong trào cách mạng, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "overthrow" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "over-" có nghĩa là "trên" và "throw" từ tiếng Anh cổ "throwen", mang nghĩa là "ném". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị hành động "ném xuống từ trên cao". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lật đổ hoặc tiêu diệt một hệ thống, chính quyền hay quyền lực nào đó, phản ánh tính chất quyết liệt và sức mạnh của sự thay đổi. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị ngày nay tiếp tục duy trì ý nghĩa ban đầu của sự phá hủy hoặc thay đổi một cấu trúc quyền lực.
Từ "overthrow" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, lịch sử, và thời sự. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được dùng nhưng lại xuất hiện trong những chủ đề thảo luận về cách mạng hoặc sự thay đổi quyền lực. Ngoài ra, từ "overthrow" còn được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo chí để diễn đạt hành động lật đổ một chính phủ hoặc chế độ cai trị nào đó, thường đi kèm với các yếu tố như xung đột và bất ổn chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp