Bản dịch của từ Overthrow trong tiếng Việt

Overthrow

Noun [U/C]Verb

Overthrow (Noun)

ˈoʊvɚɵɹoʊ
ˈoʊvəɹɵɹˈoʊ
01

Một tấm tác phẩm bằng sắt rèn được trang trí phía trên vòm hoặc cổng.

A panel of decorated wroughtiron work above an arch or gateway.

Ví dụ

The overthrow above the entrance was intricately designed and eye-catching.

Bức tranh trên lối vào được thiết kế tinh xảo và thu hút mắt.

There was no overthrow on the gate, making it look plain and simple.

Cổng không có bức tranh, khiến nó trở nên đơn giản và giản dị.

Is the overthrow on the building meant to symbolize power and authority?

Bức tranh trên tòa nhà có ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực và uy quyền không?

02

(trong cricket, bóng chày và các trò chơi khác) cú ném đưa bóng đi qua người nhận hoặc mục tiêu dự định.

In cricket baseball and other games a throw which sends a ball past its intended recipient or target.

Ví dụ

The overthrow allowed Sarah to score an extra run.

Vụ ném bóng quá mục tiêu giúp Sarah ghi thêm một điểm.

The fielder's mistake led to an overthrow, causing confusion.

Lỗi của người bắt bóng dẫn đến vụ ném quá mục tiêu, gây ra sự rối loạn.

Was the overthrow intentional or just an error in judgment?

Vụ ném quá mục tiêu có cố ý hay chỉ là một sai lầm trong đánh giá?

03

Một sự loại bỏ khỏi quyền lực.

A removal from power.

Ví dụ

The overthrow of the oppressive regime brought freedom to the people.

Sự lật đổ chế độ áp bức mang lại tự do cho dân chúng.

There was no overthrow of the government during the peaceful protest.

Không có sự lật đổ chính phủ trong cuộc biểu tình hòa bình.

Was the overthrow of the monarchy a turning point in history?

Việc lật đổ chế độ quân chủ có phải là một bước ngoặt trong lịch sử không?

Kết hợp từ của Overthrow (Noun)

CollocationVí dụ

Violent overthrow

Lật đổ bạo lực

The violent overthrow of the government led to chaos.

Cuộc lật đổ bạo lực của chính phủ dẫn đến hỗn loạn.

Attempted overthrow

Cố gắng lật đổ

The rebels attempted overthrow failed miserably in the social unrest.

Cuộc nổi dậy của những kẻ nổi loạn thất bại thảm hại trong sự bất ổn xã hội.

Overthrow (Verb)

ˈoʊvɚɵɹoʊ
ˈoʊvəɹɵɹˈoʊ
01

Ném (một quả bóng) xa hơn khoảng cách dự định.

Throw a ball further than the intended distance.

Ví dụ

She couldn't overthrow the record in the shot put competition.

Cô ấy không thể phá kỷ lục trong cuộc thi ném cự li.

Students are encouraged to practice overthrowing the ball in PE class.

Học sinh được khuyến khích luyện tập ném bóng xa trong tiết thể dục.

Did he manage to overthrow the previous winner in the javelin event?

Anh ấy có thành công khi đánh bại người chiến thắng trước đó trong môn ném lao không?

02

Buộc rút khỏi nguồn điện.

Remove forcibly from power.

Ví dụ

The citizens decided to overthrow the corrupt government officials.

Các công dân quyết định lật đổ các quan chức chính phủ tham nhũng.

It is not easy to overthrow a long-standing regime.

Không dễ để lật đổ một chế độ đã tồn tại lâu.

Did the revolution successfully overthrow the oppressive rulers?

Cuộc cách mạng có thành công lật đổ các kẻ cai trị áp bức không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overthrow

Không có idiom phù hợp