Bản dịch của từ Overthrow trong tiếng Việt
Overthrow

Overthrow(Noun)
Một tấm tác phẩm bằng sắt rèn được trang trí phía trên vòm hoặc cổng.
A panel of decorated wroughtiron work above an arch or gateway.
Dạng danh từ của Overthrow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Overthrow | Overthrows |
Overthrow(Verb)
Dạng động từ của Overthrow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overthrow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overthrew |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overthrown |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overthrows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overthrowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overthrow" có nghĩa là lật đổ, thường chỉ hành động lật đổ một chính quyền, chế độ hoặc hệ thống bằng vũ lực hoặc các phương thức chính trị. Trong tiếng Anh, "overthrow" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overthrow" có thể liên quan đến các sự kiện lịch sử cụ thể hoặc các phong trào cách mạng, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "overthrow" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "over-" có nghĩa là "trên" và "throw" từ tiếng Anh cổ "throwen", mang nghĩa là "ném". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị hành động "ném xuống từ trên cao". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lật đổ hoặc tiêu diệt một hệ thống, chính quyền hay quyền lực nào đó, phản ánh tính chất quyết liệt và sức mạnh của sự thay đổi. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị ngày nay tiếp tục duy trì ý nghĩa ban đầu của sự phá hủy hoặc thay đổi một cấu trúc quyền lực.
Từ "overthrow" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, lịch sử, và thời sự. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được dùng nhưng lại xuất hiện trong những chủ đề thảo luận về cách mạng hoặc sự thay đổi quyền lực. Ngoài ra, từ "overthrow" còn được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo chí để diễn đạt hành động lật đổ một chính phủ hoặc chế độ cai trị nào đó, thường đi kèm với các yếu tố như xung đột và bất ổn chính trị.
Họ từ
Từ "overthrow" có nghĩa là lật đổ, thường chỉ hành động lật đổ một chính quyền, chế độ hoặc hệ thống bằng vũ lực hoặc các phương thức chính trị. Trong tiếng Anh, "overthrow" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overthrow" có thể liên quan đến các sự kiện lịch sử cụ thể hoặc các phong trào cách mạng, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "overthrow" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "over-" có nghĩa là "trên" và "throw" từ tiếng Anh cổ "throwen", mang nghĩa là "ném". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị hành động "ném xuống từ trên cao". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lật đổ hoặc tiêu diệt một hệ thống, chính quyền hay quyền lực nào đó, phản ánh tính chất quyết liệt và sức mạnh của sự thay đổi. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị ngày nay tiếp tục duy trì ý nghĩa ban đầu của sự phá hủy hoặc thay đổi một cấu trúc quyền lực.
Từ "overthrow" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, lịch sử, và thời sự. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được dùng nhưng lại xuất hiện trong những chủ đề thảo luận về cách mạng hoặc sự thay đổi quyền lực. Ngoài ra, từ "overthrow" còn được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo chí để diễn đạt hành động lật đổ một chính phủ hoặc chế độ cai trị nào đó, thường đi kèm với các yếu tố như xung đột và bất ổn chính trị.
