Bản dịch của từ Overtook trong tiếng Việt
Overtook

Overtook (Verb)
She overtook him in the IELTS writing test rankings.
Cô ấy vượt qua anh ấy trong bảng xếp hạng bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't overtook her in the speaking test results.
Anh ấy không vượt qua cô ấy trong kết quả bài kiểm tra nói.
Did they overtook each other in the IELTS mock exams?
Họ có vượt qua lẫn nhau trong các bài kiểm tra mô phỏng IELTS không?
Dạng động từ của Overtook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overtake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overtook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overtaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overtakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overtaking |
Họ từ
Từ "overtook" là dạng quá khứ của động từ "overtake", nghĩa là vượt qua một cái gì đó, thường chỉ việc đi nhanh hơn để vượt lên một phương tiện khác trên đường. Trong tiếng Anh, "overtake" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với âm sắc và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "overtake" để chỉ việc vượt lên trong các tình huống ngoài giao thông, trong khi người Mỹ thường hạn chế nghĩa này trong phạm vi giao thông.
Từ "overtook" có gốc từ động từ tiếng Anh "to overtake", mang ý nghĩa vượt qua hoặc đi ngang qua. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "ofer-tacan", trong đó "ofer" nghĩa là "trên" và "tacan" có nghĩa là "nắm lấy". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc vượt qua một đối tượng hoặc tình huống. Ngày nay, "overtook" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh di chuyển hoặc hành động mà một thực thể đi trước một thực thể khác, nhấn mạnh sự chuyển mình hay thành công hơn trước.
Từ "overtook" là động từ quá khứ của "overtake", thường xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing của IELTS khi thảo luận về các chủ đề giao thông, cạnh tranh hoặc sự phát triển, nhưng ít phổ biến trong Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "overtook" thường được sử dụng để mô tả hành động vượt qua ai đó hoặc điều gì đó, thường liên quan đến sự tiến bộ hoặc thành công, như trong thể thao hoặc kinh doanh. Từ này phản ánh tính động và sự thay đổi trong các tình huống cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



