Bản dịch của từ Overtopping trong tiếng Việt

Overtopping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtopping (Verb)

ˈoʊvɚtpˌɔŋ
ˈoʊvɚtpˌɔŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của overtop.

Present participle and gerund of overtop.

Ví dụ

The new policy is overtopping previous regulations on social equality.

Chính sách mới đang vượt qua các quy định trước đó về bình đẳng xã hội.

The changes are not overtopping the existing social standards.

Các thay đổi không vượt qua các tiêu chuẩn xã hội hiện có.

Is the new initiative overtopping the old social programs?

Liệu sáng kiến mới có vượt qua các chương trình xã hội cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtopping

Không có idiom phù hợp