Bản dịch của từ Overtreatment trong tiếng Việt

Overtreatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtreatment (Noun)

ˈoʊvɚtɹˌitmənt
ˈoʊvɚtɹˌitmənt
01

Điều trị quá mức; đặc biệt là điều trị y tế quá mức.

Excessive treatment specifically excessive medical treatment.

Ví dụ

Overtreatment in healthcare can lead to unnecessary medical expenses.

Việc điều trị quá mức trong lĩnh vực y tế có thể dẫn đến chi phí y tế không cần thiết.

Avoiding overtreatment is important to ensure patient well-being.

Tránh việc điều trị quá mức là quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bệnh nhân.

Do you think overtreatment is a common issue in healthcare systems?

Bạn có nghĩ rằng việc điều trị quá mức là một vấn đề phổ biến trong hệ thống y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtreatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtreatment

Không có idiom phù hợp