Bản dịch của từ Overtwisted trong tiếng Việt

Overtwisted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtwisted (Adjective)

01

Điều đó đã bị bóp méo quá nhiều; đặc trưng bởi sự xoắn quá mức.

That has been twisted too much characterized by excessive twisting.

Ví dụ

The overtwisted policy caused confusion among social workers in Chicago.

Chính sách bị xoắn quá mức đã gây nhầm lẫn cho nhân viên xã hội ở Chicago.

The plan is not overtwisted; it is straightforward and clear.

Kế hoạch không bị xoắn quá mức; nó đơn giản và rõ ràng.

Is the overtwisted approach effective for community engagement in San Francisco?

Cách tiếp cận bị xoắn quá mức có hiệu quả trong việc thu hút cộng đồng ở San Francisco không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overtwisted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtwisted

Không có idiom phù hợp