Bản dịch của từ Overtwisted trong tiếng Việt
Overtwisted
Overtwisted (Adjective)
The overtwisted policy caused confusion among social workers in Chicago.
Chính sách bị xoắn quá mức đã gây nhầm lẫn cho nhân viên xã hội ở Chicago.
The plan is not overtwisted; it is straightforward and clear.
Kế hoạch không bị xoắn quá mức; nó đơn giản và rõ ràng.
Is the overtwisted approach effective for community engagement in San Francisco?
Cách tiếp cận bị xoắn quá mức có hiệu quả trong việc thu hút cộng đồng ở San Francisco không?
Từ "overtwisted" là một từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống bị xoắn hoặc biến đổi quá mức, gây ra sự phức tạp hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, có nghĩa là hình thức viết và cách phát âm đều giống nhau. Từ "overtwist" có thể được coi là một từ kỹ thuật trong lĩnh vực vật lý hoặc khoa học, thường dùng để diễn tả các hiện tượng liên quan đến áp lực và độ căng.
Từ "overtwisted" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", có nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "twist" xuất phát từ tiếng Anh cổ "twistian", có nghĩa là "quấn hoặc xoắn". Lịch sử sử dụng từ này đã cho thấy nó diễn tả sự thay đổi hình dạng một cách quá mức hoặc không tự nhiên. Nghĩa hiện tại của "overtwisted" nhấn mạnh tình trạng biến dạng không bình thường, phản ánh sự gia tăng mức độ so với hình thức bình thường.
Từ "overtwisted" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy không phải là từ phổ biến, song nó có thể thấy trong các văn bản mô tả tình huống phức tạp hoặc trong bối cảnh nghệ thuật, nơi việc thể hiện sự phóng đại hoặc phi lý được nhấn mạnh. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự quá mức trong hành động hoặc tư tưởng, thường liên quan đến sự không ổn định hoặc mất cân bằng trong diễn đạt.