Bản dịch của từ Overwork trong tiếng Việt
Overwork

Overwork (Noun)
Làm việc quá sức.
Excessive work.
Overwork can lead to burnout in the workplace.
Làm việc quá đà có thể dẫn đến kiệt sức ở nơi làm việc.
The effects of overwork on mental health are significant.
Tác động của làm việc quá đà đối với sức khỏe tinh thần rất lớn.
Overwork is a common issue in today's fast-paced society.
Làm việc quá đà là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay với tốc độ nhanh.
Overwork (Verb)
She overworks herself to meet tight deadlines in the office.
Cô ấy làm việc quá sức để hoàn thành các hạn chót chặt chẽ trong văn phòng.
Overworking can lead to burnout and health issues in society.
Làm việc quá sức có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe trong xã hội.
Employees should avoid overworking for better work-life balance.
Nhân viên nên tránh làm việc quá sức để có sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
Dạng động từ của Overwork (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overworked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overworked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overworks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overworking |
Họ từ
Từ "overwork" mang nghĩa quá tải công việc, chỉ tình trạng làm việc quá sức, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần. Trong tiếng Anh, "overwork" có thể được sử dụng như động từ và danh từ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống, trong khi người Mỹ nhấn mạnh vào hiệu suất làm việc. Thuật ngữ này phản ánh những lo ngại về sức khỏe lao động trong xã hội hiện đại.
Từ "overwork" xuất phát từ thành phần "over" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức" và "work" từ gốc Tây Saxon "wyrcan", nghĩa là "làm việc". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "overwork" được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ tình trạng làm việc quá sức, dẫn đến mệt mỏi và suy giảm sức khỏe. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên đến hiện tại, phản ánh tác động tiêu cực của công việc đối với con người trong xã hội hiện đại.
Từ "overwork" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi thí sinh thường bàn về sức khỏe tâm lý và quản lý thời gian. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công việc và căng thẳng. Ngoài ra, "overwork" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường làm việc, như stress do công việc hoặc sự cần thiết phải cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



