Bản dịch của từ Overworked trong tiếng Việt

Overworked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overworked (Adjective)

oʊvɚwˈɝkt
oʊvɚwˈɝkt
01

Kiệt sức hoặc làm việc quá nhiều.

Exhausted or working too much.

Ví dụ

Many teachers feel overworked during the school year.

Nhiều giáo viên cảm thấy làm việc quá sức trong năm học.

She is not overworked; she manages her time well.

Cô ấy không làm việc quá sức; cô ấy quản lý thời gian tốt.

Are social workers often overworked in urban areas?

Những nhân viên xã hội có thường làm việc quá sức ở khu đô thị không?

Overworked (Verb)

oʊvɚwˈɝkt
oʊvɚwˈɝkt
01

Làm việc quá nhiều hoặc quá chăm chỉ.