Bản dịch của từ Overworked trong tiếng Việt
Overworked

Overworked (Adjective)
Many teachers feel overworked during the school year.
Nhiều giáo viên cảm thấy làm việc quá sức trong năm học.
She is not overworked; she manages her time well.
Cô ấy không làm việc quá sức; cô ấy quản lý thời gian tốt.
Are social workers often overworked in urban areas?
Những nhân viên xã hội có thường làm việc quá sức ở khu đô thị không?
Overworked (Verb)
Many employees feel overworked during the holiday season in December.
Nhiều nhân viên cảm thấy làm việc quá sức trong mùa lễ hội tháng Mười Hai.
She is not overworked; she manages her time well every day.
Cô ấy không làm việc quá sức; cô ấy quản lý thời gian tốt mỗi ngày.
Are workers overworked due to increased demands in the tech industry?
Có phải công nhân làm việc quá sức do nhu cầu tăng trong ngành công nghệ không?
Dạng động từ của Overworked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overworked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overworked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overworks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overworking |
Họ từ
Từ "overworked" trong tiếng Anh thường được hiểu là tình trạng làm việc quá sức, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa khác nhau, từ này có thể gợi lên các ấn tượng khác nhau về mặt xã hội hoặc nghề nghiệp, phản ánh các thách thức trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "overworked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" mang nghĩa "quá mức" và động từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là làm việc. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 18, phản ánh tình trạng lao động nặng nhọc và quá tải. Hiện nay, "overworked" chỉ trạng thái làm việc quá sức, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức, thể hiện sự gia tăng trong áp lực công việc trong xã hội hiện đại.
Từ "overworked" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái làm việc quá sức, thường liên quan đến tình huống căng thẳng trong môi trường làm việc, tình trạng kiệt sức và thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



