Bản dịch của từ Ovulation trong tiếng Việt
Ovulation

Ovulation (Noun)
The woman's ovulation cycle is important for fertility.
Chu kỳ rụng trứng của phụ nữ quan trọng đối với tinh dục.
Tracking ovulation can help in family planning.
Theo dõi chu kỳ rụng trứng có thể giúp kế hoạch gia đình.
Ovulation predictor kits are commonly used by women.
Các bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng thường được phụ nữ sử dụng.
Dạng danh từ của Ovulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ovulation | Ovulations |
Họ từ
Rụng trứng (ovulation) là quá trình giải phóng trứng từ buồng trứng, diễn ra vào giữa chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, thường vào khoảng ngày thứ 14 trong chu kỳ 28 ngày. Quá trình này điều hòa bởi hormone, chủ yếu là estrogen và progesterone. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng đôi khi ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các khía cạnh văn hóa và y học của từng vùng.
Từ "ovulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ovulum", nghĩa là "trứng nhỏ", cùng với tiền tố "-ation", biểu thị hành động hoặc quá trình. Trong sinh học, quá trình rụng trứng xảy ra khi một hoặc nhiều trứng từ buồng trứng được phóng thích, thường diễn ra trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện nay cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa từ này và quá trình sinh lý của việc phát triển và phóng thích trứng.
Từ "ovulation" (rụng trứng) có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản; trong khi trong phần Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, sách giáo khoa về sinh lý học, và các bài viết về sức khỏe phụ nữ, diễn tả quá trình và ảnh hưởng của nó đến khả năng sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp