Bản dịch của từ Ovulation trong tiếng Việt

Ovulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovulation (Noun)

ˌoʊvjəlˈeɪʃn
ˌoʊvjəlˈeɪʃn
01

Xả trứng hoặc noãn ra khỏi buồng trứng.

Discharge of ova or ovules from the ovary.

Ví dụ

The woman's ovulation cycle is important for fertility.

Chu kỳ rụng trứng của phụ nữ quan trọng đối với tinh dục.

Tracking ovulation can help in family planning.

Theo dõi chu kỳ rụng trứng có thể giúp kế hoạch gia đình.

Ovulation predictor kits are commonly used by women.

Các bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng thường được phụ nữ sử dụng.

Dạng danh từ của Ovulation (Noun)

SingularPlural

Ovulation

Ovulations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovulation

Không có idiom phù hợp